Bản dịch của từ Invigilating trong tiếng Việt

Invigilating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invigilating (Verb)

ɨnvˈaɪdʒətəlɨdʒ
ɨnvˈaɪdʒətəlɨdʒ
01

Theo dõi mọi người làm bài thi trong phòng chính thức để đảm bảo họ không gian lận.

To watch people taking an exam in a formal room to ensure they do not cheat.

Ví dụ

Teachers are invigilating the exam to prevent any cheating among students.

Giáo viên đang giám sát kỳ thi để ngăn chặn gian lận giữa sinh viên.

They are not invigilating the test properly, allowing some students to cheat.

Họ không giám sát kỳ thi đúng cách, cho phép một số sinh viên gian lận.

Are you invigilating the IELTS speaking test this Saturday at the center?

Bạn có giám sát bài thi nói IELTS vào thứ Bảy này tại trung tâm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invigilating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invigilating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.