Bản dịch của từ Invigilation trong tiếng Việt

Invigilation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invigilation (Noun)

ɨnvˌidʒəlˈeɪʃən
ɨnvˌidʒəlˈeɪʃən
01

Hành vi giám thị, đặc biệt là giám sát trong quá trình thi để ngăn chặn gian lận.

The act of invigilating especially keeping watch during an examination to prevent cheating.

Ví dụ

The invigilation process at Harvard prevents cheating during important exams.

Quá trình giám sát tại Harvard ngăn chặn gian lận trong các kỳ thi quan trọng.

Invigilation is not always strict in online examinations.

Giám sát không phải lúc nào cũng nghiêm ngặt trong các kỳ thi trực tuyến.

How does invigilation work during the IELTS speaking test?

Giám sát hoạt động như thế nào trong bài thi nói IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invigilation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invigilation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.