Bản dịch của từ Invigilation trong tiếng Việt
Invigilation

Invigilation (Noun)
Hành vi giám thị, đặc biệt là giám sát trong quá trình thi để ngăn chặn gian lận.
The act of invigilating especially keeping watch during an examination to prevent cheating.
The invigilation process at Harvard prevents cheating during important exams.
Quá trình giám sát tại Harvard ngăn chặn gian lận trong các kỳ thi quan trọng.
Invigilation is not always strict in online examinations.
Giám sát không phải lúc nào cũng nghiêm ngặt trong các kỳ thi trực tuyến.
How does invigilation work during the IELTS speaking test?
Giám sát hoạt động như thế nào trong bài thi nói IELTS?
Họ từ
"Invigilation" là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ việc giám sát học sinh trong quá trình thi cử nhằm đảm bảo tính trung thực và công bằng. Từ này có nguồn gốc từ động từ "invigilate", có nghĩa là theo dõi cẩn thận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "invigilation" được sử dụng một cách tương tự, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "proctoring" thường phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và từ ngữ thường gặp trong hệ thống giáo dục của từng khu vực.
Từ "invigilation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invigilare", mang nghĩa là "canh chừng" hoặc "giám sát". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "trong", và "vigilare" có nghĩa là "thức tỉnh" hay "quan sát". Lịch sử từ này chủ yếu liên quan đến việc giám sát nhằm đảm bảo tính trung thực trong các kỳ thi. Ngày nay, "invigilation" chỉ việc giám sát các kỳ thi, phản ánh tính trách nhiệm và cần thiết trong giáo dục để ngăn chặn gian lận.
Từ "invigilation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả quy trình giám sát trong các kỳ thi. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này hiếm khi được xuất hiện vì tính chất kỹ thuật của nó. Ngoài ra, "invigilation" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, quản lý kỳ thi và chính sách tại các cơ sở học thuật.