Bản dịch của từ Involucre trong tiếng Việt
Involucre

Involucre (Noun)
Một phong bì màng.
A membranous envelope.
The involucre of the community center supports local social activities.
Vỏ bao quanh trung tâm cộng đồng hỗ trợ các hoạt động xã hội địa phương.
The city council did not provide an involucre for social programs.
Hội đồng thành phố không cung cấp vỏ bao cho các chương trình xã hội.
Does the social project have an involucre for community support?
Dự án xã hội có vỏ bao cho sự hỗ trợ cộng đồng không?
Một vòng hoặc chùm lá hoa thị bao quanh cụm hoa (đặc biệt là chùm hoa) hoặc ở gốc rốn.
A whorl or rosette of bracts surrounding an inflorescence especially a capitulum or at the base of an umbel.
The involucre of the sunflower holds many seeds for future growth.
Vòng bao quanh của hoa hướng dương chứa nhiều hạt cho sự phát triển.
The involucre does not protect all types of flowers effectively.
Vòng bao quanh không bảo vệ tất cả các loại hoa một cách hiệu quả.
Does the involucre help in attracting pollinators to the flowers?
Vòng bao quanh có giúp thu hút côn trùng thụ phấn đến hoa không?
"Involucre" là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ một cấu trúc bao bọc, thường là lá hoặc lớp mô mềm, xung quanh một bông hoa hoặc cụm hoa. Trong thực vật học, involucre có vai trò bảo vệ và hỗ trợ cho sự phát triển của hoa. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả cách phát âm và sử dụng, mặc dù ngữ cảnh và mức độ phổ biến của nó có thể thay đổi trong từng khu vực.
Từ "involucre" bắt nguồn từ tiếng Latinh "involucrum", có nghĩa là "bao bọc" hoặc "chứa đựng". Tiền tố "in-" thể hiện sự hướng vào bên trong, trong khi "volvere" có nghĩa là "qu cuốn". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với việc mô tả các cấu trúc bao bọc thực vật, như trong sinh học, nơi nó ám chỉ đến các lá hoặc bộ phận bao quanh bông hoa. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần bảo vệ và bao quanh, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc từ ngữ.
Từ "involucre" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "involucre" thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học hoặc thực vật học, dùng để mô tả các lá bao quanh hoa hoặc cụm hoa. Trong tình huống hàng ngày, từ này có thể không thường xuyên được sử dụng, ngoại trừ trong những cuộc thảo luận chuyên sâu về thực vật. Việc tiếp xúc với từ này thường giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn.