Bản dịch của từ Involucre trong tiếng Việt

Involucre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Involucre (Noun)

ˈɪnvəlukəɹ
ˈɪnvəlukəɹ
01

Một phong bì màng.

A membranous envelope.

Ví dụ

The involucre of the community center supports local social activities.

Vỏ bao quanh trung tâm cộng đồng hỗ trợ các hoạt động xã hội địa phương.

The city council did not provide an involucre for social programs.

Hội đồng thành phố không cung cấp vỏ bao cho các chương trình xã hội.

Does the social project have an involucre for community support?

Dự án xã hội có vỏ bao cho sự hỗ trợ cộng đồng không?

02

Một vòng hoặc chùm lá hoa thị bao quanh cụm hoa (đặc biệt là chùm hoa) hoặc ở gốc rốn.

A whorl or rosette of bracts surrounding an inflorescence especially a capitulum or at the base of an umbel.

Ví dụ

The involucre of the sunflower holds many seeds for future growth.

Vòng bao quanh của hoa hướng dương chứa nhiều hạt cho sự phát triển.

The involucre does not protect all types of flowers effectively.

Vòng bao quanh không bảo vệ tất cả các loại hoa một cách hiệu quả.

Does the involucre help in attracting pollinators to the flowers?

Vòng bao quanh có giúp thu hút côn trùng thụ phấn đến hoa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/involucre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Involucre

Không có idiom phù hợp