Bản dịch của từ Capitulum trong tiếng Việt
Capitulum
Capitulum (Noun)
The capitulum of the sunflower attracts many bees in summer.
Capitulum của hoa hướng dương thu hút nhiều ong vào mùa hè.
The capitulum does not bloom until late spring in most daisies.
Capitulum không nở cho đến cuối mùa xuân ở hầu hết hoa cúc.
Is the capitulum of the daisy always yellow in color?
Có phải capitulum của hoa cúc luôn có màu vàng không?
Họ từ
"Capitulum" là một thuật ngữ sinh học, thường được sử dụng để chỉ phần đầu của một nhánh hoặc cụm hoa trong thực vật. Nó có thể mô tả một cấu trúc hình chóp hoặc đầu to, nơi các lá hoa hoặc bộ phận sinh sản tập trung. Trong tiếng Anh, "capitulum" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn nói, nhưng từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, nhất là trong sinh vật học và thực vật học.
Từ "capitulum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "caput", nghĩa là "đầu". Trong tiếng Latinh, "capitulum" không chỉ định một phần nhỏ của một cái đầu mà còn được sử dụng để chỉ các phần nhỏ hơn của những cấu trúc khác, ví dụ như nhánh hoặc thân. Ý nghĩa hiện tại của "capitulum" trong sinh học đề cập đến một cấu trúc hình đầu, cho thấy sự kế thừa trong ngữ nghĩa từ các đặc điểm hình thái của nó trong lịch sử phát triển ngôn ngữ.
Từ "capitulum" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học và dược lý, chủ yếu đề cập đến một phần đặc biệt của cây hoặc hoa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học, đặc biệt liên quan đến thực vật học hoặc các tài liệu nghiên cứu về dược liệu. Sự phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp