Bản dịch của từ Iodoform trong tiếng Việt

Iodoform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iodoform (Noun)

aɪˈoʊdəfɑɹm
aɪˈoʊdəfɑɹm
01

Một hợp chất hữu cơ kết tinh màu vàng nhạt dễ bay hơi của iốt, có mùi ngọt, có đặc tính sát trùng.

A volatile pale yellow sweetsmelling crystalline organic compound of iodine with antiseptic properties.

Ví dụ

Iodoform is used in hospitals for its antiseptic properties.

Iodoform được sử dụng trong bệnh viện vì tính chất sát khuẩn của nó.

Doctors do not recommend iodoform for everyday use.

Các bác sĩ không khuyên dùng iodoform cho việc sử dụng hàng ngày.

Is iodoform effective in treating minor wounds?

Iodoform có hiệu quả trong việc điều trị vết thương nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iodoform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iodoform

Không có idiom phù hợp