Bản dịch của từ Iodoform trong tiếng Việt
Iodoform

Iodoform (Noun)
Một hợp chất hữu cơ kết tinh màu vàng nhạt dễ bay hơi của iốt, có mùi ngọt, có đặc tính sát trùng.
A volatile pale yellow sweetsmelling crystalline organic compound of iodine with antiseptic properties.
Iodoform is used in hospitals for its antiseptic properties.
Iodoform được sử dụng trong bệnh viện vì tính chất sát khuẩn của nó.
Doctors do not recommend iodoform for everyday use.
Các bác sĩ không khuyên dùng iodoform cho việc sử dụng hàng ngày.
Is iodoform effective in treating minor wounds?
Iodoform có hiệu quả trong việc điều trị vết thương nhỏ không?
Iodoform là một hợp chất hóa học có công thức C₃H₃I. Nó được biết đến như là một tinh thể màu vàng nhạt có mùi đặc trưng, thường được sử dụng như một chất khử trùng trong y học và nghiên cứu hóa học. Trong tiếng Anh, "iodoform" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phương pháp ứng dụng và quy định về an toàn của iodoform có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng bản chất và ý nghĩa của từ vẫn đồng nhất.
Iodoform, từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "iodo-" biểu thị iod (iodine), và "form" có nguồn gốc từ "forma" có nghĩa là hình dạng. Iodoform được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 như một hợp chất hữu cơ có chứa iod, được sử dụng chủ yếu trong y học để khử trùng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất hóa học và ứng dụng của nó trong lĩnh vực y tế, thể hiện sự chuyển biến từ một khái niệm hóa học sang ứng dụng thực tiễn.
Iodoform, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CHI3, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó trong hóa học. Trong phần Nói và Viết, iodoform thường được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc y học, cụ thể là như một tác nhân khử trùng hoặc trong việc điều trị một số bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp