Bản dịch của từ Ipecacuanha trong tiếng Việt

Ipecacuanha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ipecacuanha (Noun)

ɪpəkækjuˈænə
ɪpəkækjuˈænə
01

(y học, dược phẩm) rễ cây carapichea ipecacuanha, dùng làm thuốc gây nôn hoặc tẩy; chế phẩm từ rễ này dùng làm thuốc; ipecac.

Medicine pharmaceutics the root of carapichea ipecacuanha used as an emetic or purgative a preparation of this root used as a drug ipecac.

Ví dụ

Ipecacuanha is commonly used in medicine for inducing vomiting.

Ipecacuanha thường được sử dụng trong y học để kích thích nôn mửa.

Some people avoid ipecacuanha due to its strong purgative effects.

Một số người tránh ipecacuanha vì tác dụng xổ mạnh.

02

(y học, dược phẩm) cây có hoa carapichea ipecacuanha.

Medicine pharmaceutics the flowering plant carapichea ipecacuanha.

Ví dụ

Ipecacuanha is used to induce vomiting in emergency situations.

Ipecacuanha được sử dụng để kích thích nôn trong tình huống khẩn cấp.

Some people are allergic to ipecacuanha and should avoid it.

Một số người dị ứng với ipecacuanha và nên tránh xa nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ipecacuanha/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.