Bản dịch của từ Ipecacuanha trong tiếng Việt
Ipecacuanha

Ipecacuanha (Noun)
(y học, dược phẩm) rễ cây carapichea ipecacuanha, dùng làm thuốc gây nôn hoặc tẩy; chế phẩm từ rễ này dùng làm thuốc; ipecac.
Medicine pharmaceutics the root of carapichea ipecacuanha used as an emetic or purgative a preparation of this root used as a drug ipecac.
Ipecacuanha is commonly used in medicine for inducing vomiting.
Ipecacuanha thường được sử dụng trong y học để kích thích nôn mửa.
Some people avoid ipecacuanha due to its strong purgative effects.
Một số người tránh ipecacuanha vì tác dụng xổ mạnh.
Is ipecacuanha recommended for treating food poisoning in your country?
Ipecacuanha có được khuyến nghị để điều trị ngộ độc thực phẩm ở quốc gia của bạn không?
(y học, dược phẩm) cây có hoa carapichea ipecacuanha.
Medicine pharmaceutics the flowering plant carapichea ipecacuanha.
Ipecacuanha is used to induce vomiting in emergency situations.
Ipecacuanha được sử dụng để kích thích nôn trong tình huống khẩn cấp.
Some people are allergic to ipecacuanha and should avoid it.
Một số người dị ứng với ipecacuanha và nên tránh xa nó.
Is ipecacuanha commonly used in traditional medicine practices in your country?
Liệu ipecacuanha có phổ biến trong các phương pháp y học cổ truyền ở quốc gia của bạn không?
Ipecacuanha, tên khoa học là Cephaelis ipecacuanha, là một loại cây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, được sử dụng chủ yếu trong y học cổ truyền như một chất gây nôn. Loại cây này chứa alkaloid emetin, có tác dụng gây phản xạ nôn và hỗ trợ điều trị ngộ độc. Trong tiếng Anh, từ "ipecac" thường được sử dụng tại Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh y học hiện đại do sự thay đổi trong thực hành điều trị.
Ipecacuanha, với nguồn gốc từ tiếng Latinh "ipecacuanha", có nghĩa là "từ cây Ipecac". Từ này bắt nguồn từ tiếng Tupi, ngôn ngữ của người bản địa Brazil, với nghĩa "từ cây". Cây Ipecacuanha (Psychotria ipecacuanha) được biết đến vì chứa các hợp chất có tác dụng gây nôn. Trong lịch sử, nó đã được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị ngộ độc. Ngày nay, từ này vẫn chỉ về loại cây và những chế phẩm từ nó trong lĩnh vực dược phẩm.
Ipecacuanha, một loại cây thuộc họ rau má, chủ yếu được sử dụng trong ngành y học như một thuốc gây nôn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế hoặc dược phẩm, nhất là trong các bài viết về sự an toàn trong điều trị hay công dụng của các loại thuốc. Ngoài ra, từ này cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thực vật học.