Bản dịch của từ Irl trong tiếng Việt

Irl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irl (Noun)

ɚɹl
ɚɹl
01

(máy tính) trong cuộc sống thực, chỉ ra rằng cuộc thảo luận trên internet bao gồm các tình huống thực sự xảy ra trong cuộc sống thực.

Computing in real life indicating that discussion on the internet covers situations that actually happen in real life.

Ví dụ

Many people prefer irl interactions over online conversations at social events.

Nhiều người thích giao tiếp thực tế hơn là trò chuyện trực tuyến tại các sự kiện xã hội.

Social media does not always reflect true irl experiences of individuals.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh đúng trải nghiệm thực tế của cá nhân.

Do you think irl connections are stronger than online friendships?

Bạn có nghĩ rằng các mối quan hệ thực tế mạnh mẽ hơn tình bạn trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.