Bản dịch của từ Irradiation trong tiếng Việt
Irradiation

Irradiation(Noun)
Quá trình hoặc thực tế chiếu xạ hoặc bị chiếu xạ.
The process or fact of irradiating or being irradiated.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Irradiation là quá trình chiếu xạ một đối tượng bằng bức xạ ion hóa, thường là tia gamma, tia X hoặc các hạt phóng xạ. Quá trình này được ứng dụng rộng rãi trong y học, thực phẩm và công nghiệp để tiêu diệt vi khuẩn, virus, hoặc cải thiện các đặc tính vật lý của vật liệu. Từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cạnh nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "irradiation" có gốc Latin từ "irradiatio", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "radiare" có nghĩa là "tỏa sáng". Xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh vật lý vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động phát hoặc truyền năng lượng qua các dạng sóng điện từ. Ngày nay, "irradiation" thường được áp dụng trong y học và công nghiệp để mô tả quá trình chiếu xạ, thể hiện sự phát tán năng lượng nhằm tiêu diệt vi sinh vật hoặc biến đổi vật chất.
Từ "irradiation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao. Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình bức xạ, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và chế biến thực phẩm, liên quan đến việc tiêu diệt vi khuẩn hoặc tiệt trùng. Các tình huống thường gặp bao gồm nghiên cứu y học, công nghệ thực phẩm và an toàn sức khỏe công cộng.
Họ từ
Irradiation là quá trình chiếu xạ một đối tượng bằng bức xạ ion hóa, thường là tia gamma, tia X hoặc các hạt phóng xạ. Quá trình này được ứng dụng rộng rãi trong y học, thực phẩm và công nghiệp để tiêu diệt vi khuẩn, virus, hoặc cải thiện các đặc tính vật lý của vật liệu. Từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cạnh nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "irradiation" có gốc Latin từ "irradiatio", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "radiare" có nghĩa là "tỏa sáng". Xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh vật lý vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động phát hoặc truyền năng lượng qua các dạng sóng điện từ. Ngày nay, "irradiation" thường được áp dụng trong y học và công nghiệp để mô tả quá trình chiếu xạ, thể hiện sự phát tán năng lượng nhằm tiêu diệt vi sinh vật hoặc biến đổi vật chất.
Từ "irradiation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao. Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình bức xạ, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và chế biến thực phẩm, liên quan đến việc tiêu diệt vi khuẩn hoặc tiệt trùng. Các tình huống thường gặp bao gồm nghiên cứu y học, công nghệ thực phẩm và an toàn sức khỏe công cộng.
