Bản dịch của từ Irradiation trong tiếng Việt
Irradiation

Irradiation (Noun)
The spotlight on the singer created an interesting irradiation effect.
Ánh đèn sân khấu trên ca sĩ tạo ra hiệu ứng phản chiếu thú vị.
The street artist used irradiation to enhance the visual impact of his mural.
Nghệ sĩ đường phố đã sử dụng hiệu ứng phản chiếu để tăng cường tác động hình ảnh của bức tranh tường của mình.
The photographer captured the irradiation of city lights in his night photos.
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại hiệu ứng phản chiếu của đèn đô thị trong những bức ảnh đêm của mình.
Quá trình hoặc thực tế chiếu xạ hoặc bị chiếu xạ.
The process or fact of irradiating or being irradiated.
Irradiation of food products is a common method for preservation.
Sự bức xạ các sản phẩm thực phẩm là một phương pháp bảo quản phổ biến.
The irradiation of cancer cells is crucial in cancer treatment.
Sự bức xạ các tế bào ung thư là rất quan trọng trong điều trị ung thư.
The irradiation of materials can lead to changes in their properties.
Sự bức xạ các vật liệu có thể dẫn đến thay đổi trong các tính chất của chúng.
Họ từ
Irradiation là quá trình chiếu xạ một đối tượng bằng bức xạ ion hóa, thường là tia gamma, tia X hoặc các hạt phóng xạ. Quá trình này được ứng dụng rộng rãi trong y học, thực phẩm và công nghiệp để tiêu diệt vi khuẩn, virus, hoặc cải thiện các đặc tính vật lý của vật liệu. Từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cạnh nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "irradiation" có gốc Latin từ "irradiatio", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "radiare" có nghĩa là "tỏa sáng". Xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh vật lý vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động phát hoặc truyền năng lượng qua các dạng sóng điện từ. Ngày nay, "irradiation" thường được áp dụng trong y học và công nghiệp để mô tả quá trình chiếu xạ, thể hiện sự phát tán năng lượng nhằm tiêu diệt vi sinh vật hoặc biến đổi vật chất.
Từ "irradiation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao. Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình bức xạ, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và chế biến thực phẩm, liên quan đến việc tiêu diệt vi khuẩn hoặc tiệt trùng. Các tình huống thường gặp bao gồm nghiên cứu y học, công nghệ thực phẩm và an toàn sức khỏe công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp