Bản dịch của từ Irradiation trong tiếng Việt

Irradiation

Noun [U/C]

Irradiation (Noun)

ɪɹˌeidiˈeiʃn̩
ɪɹˌeidiˈeiʃn̩
01

Sự mở rộng rõ ràng của các cạnh của một vật thể được chiếu sáng nhìn thấy trên nền tối.

The apparent extension of the edges of an illuminated object seen against a dark background.

Ví dụ

The spotlight on the singer created an interesting irradiation effect.

Ánh đèn sân khấu trên ca sĩ tạo ra hiệu ứng phản chiếu thú vị.

The street artist used irradiation to enhance the visual impact of his mural.

Nghệ sĩ đường phố đã sử dụng hiệu ứng phản chiếu để tăng cường tác động hình ảnh của bức tranh tường của mình.

02

Quá trình hoặc thực tế chiếu xạ hoặc bị chiếu xạ.

The process or fact of irradiating or being irradiated.

Ví dụ

Irradiation of food products is a common method for preservation.

Sự bức xạ các sản phẩm thực phẩm là một phương pháp bảo quản phổ biến.

The irradiation of cancer cells is crucial in cancer treatment.

Sự bức xạ các tế bào ung thư là rất quan trọng trong điều trị ung thư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irradiation

Không có idiom phù hợp