Bản dịch của từ Irradiation trong tiếng Việt
Irradiation
Irradiation (Noun)
The spotlight on the singer created an interesting irradiation effect.
Ánh đèn sân khấu trên ca sĩ tạo ra hiệu ứng phản chiếu thú vị.
The street artist used irradiation to enhance the visual impact of his mural.
Nghệ sĩ đường phố đã sử dụng hiệu ứng phản chiếu để tăng cường tác động hình ảnh của bức tranh tường của mình.
Quá trình hoặc thực tế chiếu xạ hoặc bị chiếu xạ.
The process or fact of irradiating or being irradiated.
Irradiation of food products is a common method for preservation.
Sự bức xạ các sản phẩm thực phẩm là một phương pháp bảo quản phổ biến.
The irradiation of cancer cells is crucial in cancer treatment.
Sự bức xạ các tế bào ung thư là rất quan trọng trong điều trị ung thư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp