Bản dịch của từ Irredentist trong tiếng Việt
Irredentist

Irredentist (Noun)
The irredentist group protested for territory recovery in 2022.
Nhóm yêu sách lãnh thổ đã biểu tình để đòi lại lãnh thổ vào năm 2022.
The irredentist movement does not support peaceful negotiations.
Phong trào yêu sách lãnh thổ không ủng hộ đàm phán hòa bình.
Is the irredentist ideology gaining popularity in social movements?
Liệu ý thức hệ yêu sách lãnh thổ có đang trở nên phổ biến trong các phong trào xã hội không?
Irredentist (Adjective)
Của hoặc liên quan đến những người theo chủ nghĩa thu hồi đất đai hoặc chính sách của họ.
Of or relating to irredentists or their policies.
The irredentist movement gained traction in Eastern Europe after 2010.
Phong trào đòi lại đất đai đã thu hút sự chú ý ở Đông Âu sau năm 2010.
Many people do not support irredentist policies in modern politics.
Nhiều người không ủng hộ các chính sách đòi lại đất đai trong chính trị hiện đại.
Are irredentist groups influencing social policies in your country?
Các nhóm đòi lại đất đai có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nước bạn không?
Họ từ
Từ "irredentist" ám chỉ một cá nhân hoặc phong trào chính trị ủng hộ việc thu hồi lãnh thổ bị mất hoặc đòi hỏi lãnh thổ thuộc về dân tộc của họ, thường dựa trên căn cứ lịch sử hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về âm phát hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các vấn đề chính trị địa phương và lịch sử của từng vùng miền.
Từ "irredentist" xuất phát từ tiếng Ý "irredentismo", có nguồn gốc từ "irredento", nghĩa là "không được phục hồi", kết hợp với gốc Latin "redimere", mang nghĩa "mua lại" hoặc "giải cứu". Ý tưởng cơ bản của chủ nghĩa irredentist là yêu cầu hoặc tiếm đoạt đất đai mà một quốc gia cho là thuộc về mình nhưng hiện đang nằm dưới quyền kiểm soát của quốc gia khác. Các yếu tố lịch sử chính trị và di sản văn hóa đã góp phần hình thành nên thuật ngữ này, phản ánh các khát vọng dân tộc và chủ quyền hiện đại.
Từ "irredentist" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, vì nó thuộc về lĩnh vực chính trị và lịch sử cụ thể. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận liên quan đến chủ nghĩa dân tộc, tranh chấp lãnh thổ, và phong trào chính trị, thuật ngữ này có thể được sử dụng để miêu tả các phong trào yêu cầu quyền kiểm soát lãnh thổ mà họ tin rằng thuộc về dân tộc mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp