Bản dịch của từ Irredentist trong tiếng Việt

Irredentist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irredentist (Noun)

01

Người kêu gọi chiếm giữ hoặc thu hồi các lãnh thổ hoặc bang hiện thuộc quyền quản lý của các quốc gia khác; một người theo chủ nghĩa bất bình đẳng.

Someone who calls for the seizure or recovery of territories or states currently subject to other countries an adherent of irredentism.

Ví dụ

The irredentist group protested for territory recovery in 2022.

Nhóm yêu sách lãnh thổ đã biểu tình để đòi lại lãnh thổ vào năm 2022.

The irredentist movement does not support peaceful negotiations.

Phong trào yêu sách lãnh thổ không ủng hộ đàm phán hòa bình.

Is the irredentist ideology gaining popularity in social movements?

Liệu ý thức hệ yêu sách lãnh thổ có đang trở nên phổ biến trong các phong trào xã hội không?

Irredentist (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến những người theo chủ nghĩa thu hồi đất đai hoặc chính sách của họ.

Of or relating to irredentists or their policies.

Ví dụ

The irredentist movement gained traction in Eastern Europe after 2010.

Phong trào đòi lại đất đai đã thu hút sự chú ý ở Đông Âu sau năm 2010.

Many people do not support irredentist policies in modern politics.

Nhiều người không ủng hộ các chính sách đòi lại đất đai trong chính trị hiện đại.

Are irredentist groups influencing social policies in your country?

Các nhóm đòi lại đất đai có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irredentist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irredentist

Không có idiom phù hợp