Bản dịch của từ Isn't trong tiếng Việt
Isn't

Isn't (Verb)
Sự co lại là không. (phụ âm)
Contraction of is not negative auxiliary.
She isn't going to the party tonight.
Cô ấy không đi dự tiệc tối nay.
He isn't interested in social media.
Anh ấy không quan tâm đến mạng xã hội.
They aren't discussing social issues at the meeting.
Họ không thảo luận về vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Dạng động từ của Isn't (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
Isn't (Noun)
(thông tục, không chuẩn mực) cái gì đó hoặc ai đó được xác định do thiếu đặc điểm đang được thảo luận.
Colloquial nonstandard something or someone that is defined by the lack of the characteristic being discussed.
She's the isn't of punctuality in our group.
Cô ấy là người không chú trọng đến sự đúng giờ trong nhóm của chúng tôi.
He's the isn't of honesty among his friends.
Anh ấy là người không trung thực trong số bạn bè của mình.
She's the isn't of organization in the office.
Cô ấy là người không sắp xếp gọn gàng trong văn phòng.
Từ "isn't" là dạng viết tắt của "is not", được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt sự phủ định của động từ "to be" ở ngôi thứ ba số ít. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "isn't" giữ nguyên cách phát âm và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, giúp câu văn trở nên tự nhiên và sống động hơn khi giao tiếp.
Từ "isn't" là một dạng viết tắt của "is not", trong đó "is" bắt nguồn từ động từ "to be" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "esse", mang nghĩa tồn tại hay là. Điển hình, "essere" trong tiếng Ý và "être" trong tiếng Pháp cũng có nguồn gốc tương tự. Sự hình thành của "isn't" từ cấu trúc phủ định cho thấy cách thức ngôn ngữ hiện đại đơn giản hóa biểu đạt, duy trì tính chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "isn't" là dạng rút gọn của "is not", thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày và trong các kỳ thi như IELTS. Trong các phần nghe và nói, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, thường được dùng để thể hiện ý kiến hoặc từ chối thông tin. Trong phần đọc và viết, "isn't" có thể ít gặp hơn bởi tính chất trang trọng của các văn bản học thuật. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức và trong các câu hỏi để thể hiện sự nghi ngờ hoặc xác nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

