Bản dịch của từ Isotherm trong tiếng Việt

Isotherm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isotherm (Noun)

ˈaɪsəɵɝɹm
ˈaɪsəɵɝɹm
01

Một đường trên bản đồ nối các điểm có cùng nhiệt độ tại một thời điểm nhất định hoặc trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.

A line on a map connecting points having the same temperature at a given time or on average over a given period.

Ví dụ

The isotherm shows areas with similar temperatures in our city.

Đường isotherm cho thấy các khu vực có nhiệt độ tương tự trong thành phố.

No isotherm indicates extreme temperature differences in social housing.

Không có đường isotherm nào cho thấy sự khác biệt nhiệt độ cực đoan trong nhà ở xã hội.

Does the isotherm accurately reflect local temperature variations in communities?

Đường isotherm có phản ánh chính xác sự biến đổi nhiệt độ địa phương trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isotherm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isotherm

Không có idiom phù hợp