Bản dịch của từ Jagged trong tiếng Việt

Jagged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jagged (Adjective)

dʒæɡd
dʒæɡd
01

(máy tính) của một mảng, có lượng số khác nhau ở mỗi chiều, sao cho việc thể hiện trên giấy sẽ có vẻ không đồng đều.

Computing of an array having a different cardinality in each dimension such that a representation on paper would appear uneven.

Ví dụ

Her jagged handwriting made it difficult to read her essay.

Chữ viết lởm chởm của cô ấy làm cho việc đọc bài luận của cô ấy trở nên khó khăn.

The student received a low score due to his jagged writing style.

Học sinh đó nhận được điểm thấp do phong cách viết lởm chởm của anh ấy.

Is it possible to improve your jagged handwriting before the exam?

Có thể cải thiện chữ viết lởm chởm của bạn trước kỳ thi không?

Her jagged handwriting made it hard to read her essay.

Chữ viết xấu xí của cô ấy làm cho việc đọc bài luận của cô ấy trở nên khó khăn.

The student received a low score due to his jagged sentences.

Học sinh đó nhận được điểm thấp do câu văn lủng củng của mình.

02

Cắt không đều; có kết cấu của một cái gì đó rất cắt.

Unevenly cut having the texture of something so cut.

Ví dụ

Her jagged haircut made her stand out in the crowd.

Kiểu tóc rối của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

The essay lacked coherence due to its jagged structure.

Bài luận thiếu sự liên kết do cấu trúc rối rắm.

Did the jagged lines in your graph represent income inequality?

Các đường rối trong biểu đồ của bạn có đại diện cho bất bình đẳng thu nhập không?

The jagged relationship between John and Mary caused tension in the group.

Mối quan hệ rối ren giữa John và Mary gây căng thẳng trong nhóm.

The lack of communication led to jagged interactions during the project.

Sự thiếu giao tiếp dẫn đến các tương tác rối ren trong dự án.

03

Có chất lượng thô.

Having a rough quality.

Ví dụ

Her jagged remarks hurt his feelings.

Những lời phê bình góc cạnh của cô làm tổn thương tình cảm của anh ấy.

The feedback on his essay was not jagged but constructive.

Phản hồi về bài luận của anh ấy không góc cạnh mà là xây dựng.

Did the jagged tone of your presentation affect the audience?

Tone góc cạnh của bài thuyết trình của bạn có ảnh hưởng đến khán giả không?

Her jagged remarks hurt his feelings.

Những lời nhận xét cay độc của cô ấy làm tổn thương cảm xúc anh.

The jagged relationship between them led to misunderstandings.

Mối quan hệ gồ ghề giữa họ dẫn đến sự hiểu lầm.

Dạng tính từ của Jagged (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Jagged

Răng cưa

Jaggeder

Lởm chởm hơn

Jaggedest

Lởm chởm

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jagged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The latter, however, has much rougher surfaces when viewed from the front and the back, thus contributing to its more edges and a less defined pointed end [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Jagged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.