Bản dịch của từ Jagged trong tiếng Việt
Jagged

Jagged (Adjective)
(máy tính) của một mảng, có lượng số khác nhau ở mỗi chiều, sao cho việc thể hiện trên giấy sẽ có vẻ không đồng đều.
Computing of an array having a different cardinality in each dimension such that a representation on paper would appear uneven.
Her jagged handwriting made it difficult to read her essay.
Chữ viết lởm chởm của cô ấy làm cho việc đọc bài luận của cô ấy trở nên khó khăn.
The student received a low score due to his jagged writing style.
Học sinh đó nhận được điểm thấp do phong cách viết lởm chởm của anh ấy.
Is it possible to improve your jagged handwriting before the exam?
Có thể cải thiện chữ viết lởm chởm của bạn trước kỳ thi không?
Her jagged handwriting made it hard to read her essay.
Chữ viết xấu xí của cô ấy làm cho việc đọc bài luận của cô ấy trở nên khó khăn.
The student received a low score due to his jagged sentences.
Học sinh đó nhận được điểm thấp do câu văn lủng củng của mình.
Her jagged haircut made her stand out in the crowd.
Kiểu tóc rối của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
The essay lacked coherence due to its jagged structure.
Bài luận thiếu sự liên kết do cấu trúc rối rắm.
Did the jagged lines in your graph represent income inequality?
Các đường rối trong biểu đồ của bạn có đại diện cho bất bình đẳng thu nhập không?
The jagged relationship between John and Mary caused tension in the group.
Mối quan hệ rối ren giữa John và Mary gây căng thẳng trong nhóm.
The lack of communication led to jagged interactions during the project.
Sự thiếu giao tiếp dẫn đến các tương tác rối ren trong dự án.
Her jagged remarks hurt his feelings.
Những lời phê bình góc cạnh của cô làm tổn thương tình cảm của anh ấy.
The feedback on his essay was not jagged but constructive.
Phản hồi về bài luận của anh ấy không góc cạnh mà là xây dựng.
Did the jagged tone of your presentation affect the audience?
Tone góc cạnh của bài thuyết trình của bạn có ảnh hưởng đến khán giả không?
Her jagged remarks hurt his feelings.
Những lời nhận xét cay độc của cô ấy làm tổn thương cảm xúc anh.
The jagged relationship between them led to misunderstandings.
Mối quan hệ gồ ghề giữa họ dẫn đến sự hiểu lầm.
Dạng tính từ của Jagged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jagged Răng cưa | Jaggeder Lởm chởm hơn | Jaggedest Lởm chởm |
Họ từ
Từ "jagged" được mô tả như một tính từ chỉ các cạnh, bề mặt hoặc hình dạng không đều, sắc nhọn, có răng cưa hoặc gãy đổ. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để miêu tả các vật thể như đá, giấy hoặc các cấu trúc tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jagged" có cách phát âm tương tự và thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ "jagged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jaggen", có nghĩa là "cắt, rạch", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *jagwō, liên quan đến việc tạo ra các cạnh sắc và không đều. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để mô tả những bề mặt có hình dạng gồ ghề, khía cạnh sắc nhọn. Ý nghĩa hiện tại của "jagged" nhấn mạnh sự không đồng đều và nguy hiểm, phản ánh lịch sử hình thành của nó trong việc miêu tả các vật thể với đường viền gây tổn thương.
Từ "jagged" thường xuất hiện trong phần ngữ âm và từ vựng của kì thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả đặc điểm hình dạng hoặc bề mặt. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng thường thấy trong các bài đọc và phần thi nói, đặc biệt khi mô tả thiên nhiên hoặc các vật thể có cạnh sắc. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, như mô tả bức tranh hoặc thiết kế đồ họa, nhấn mạnh tính thẩm mỹ của sự bất đối xứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
