Bản dịch của từ Jangle trong tiếng Việt
Jangle

Jangle (Noun)
The jangle of keys in his pocket distracted the students.
Tiếng chù chù của chìa khóa trong túi của anh ấy làm xao lạc học sinh.
The silence was broken by the absence of jangle in the room.
Sự im lặng bị phá vỡ bởi sự thiếu tiếng chù chù trong phòng.
Did you hear the jangle of coins when she dropped her purse?
Bạn có nghe thấy tiếng chù chù của đồng xu khi cô ấy rơi chiếc ví không?
Jangle (Verb)
The loud jangle of the alarm clock woke me up.
Âm thanh ồn ào của đồng hồ báo thức đánh thức tôi.
The students requested to avoid jangling keys during the exam.
Các sinh viên yêu cầu tránh việc kêu lên tiếng chìa khóa.
Did the noisy jangle of the bells disrupt your concentration?
Âm thanh ồn ào của chuông có làm gián đoạn sự tập trung của bạn không?
Họ từ
"Từ 'jangle' là một động từ tiếng Anh có nghĩa là phát ra âm thanh liên tục và khó chịu, thường liên quan đến tiếng va chạm hoặc lách cách của kim loại. Ở Mỹ, 'jangle' có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc căng thẳng hoặc lo âu, trong khi đó, ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường gắn liền với âm thanh. Hình thức viết của từ này không thay đổi giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm".
Từ "jangle" có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle "janglen", có thể được truy nguyên về gốc từ tiếng Anh cổ "jangian", nghĩa là "kêu kêu". Gốc từ này có liên quan đến âm thanh chói tai, ồn ào, và thường diễn tả sự châm biếm hay mâu thuẫn. Trải qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ âm thanh của vật dụng mà còn biểu thị sự bất đồng ý kiến hay sự khó chịu trong giao tiếp, phản ánh sự mâu thuẫn trong quan hệ xã hội.
Từ "jangle" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về âm thanh hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến các tình huống mô tả sự căng thẳng hoặc khó chịu. Ngoài ra, "jangle" thường được sử dụng trong văn học hoặc miêu tả âm thanh, gợi cảm giác khó chịu hoặc hỗn loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp