Bản dịch của từ Jangle trong tiếng Việt

Jangle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jangle (Noun)

dʒˈæŋgl
dʒˈæŋgl
01

Một âm thanh kim loại vang lên.

A ringing metallic sound.

Ví dụ

The jangle of keys in his pocket distracted the students.

Tiếng chù chù của chìa khóa trong túi của anh ấy làm xao lạc học sinh.

The silence was broken by the absence of jangle in the room.

Sự im lặng bị phá vỡ bởi sự thiếu tiếng chù chù trong phòng.

Did you hear the jangle of coins when she dropped her purse?

Bạn có nghe thấy tiếng chù chù của đồng xu khi cô ấy rơi chiếc ví không?

Jangle (Verb)

dʒˈæŋgl
dʒˈæŋgl
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh kim loại vang lên, thường là âm thanh không hòa hợp.

Make or cause to make a ringing metallic sound typically a discordant one.

Ví dụ

The loud jangle of the alarm clock woke me up.

Âm thanh ồn ào của đồng hồ báo thức đánh thức tôi.

The students requested to avoid jangling keys during the exam.

Các sinh viên yêu cầu tránh việc kêu lên tiếng chìa khóa.

Did the noisy jangle of the bells disrupt your concentration?

Âm thanh ồn ào của chuông có làm gián đoạn sự tập trung của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jangle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jangle

Không có idiom phù hợp