Bản dịch của từ Jaywalking trong tiếng Việt

Jaywalking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaywalking (Verb)

dʒˈeɪwɔkɪŋ
dʒˈeɪwɔkɪŋ
01

Băng qua hoặc đi bộ trên đường một cách bất cẩn hoặc trái luật.

Cross or walk in the street carelessly or in an illegal manner.

Ví dụ

Many people are jaywalking on Main Street during rush hour.

Nhiều người đang đi bộ trái phép trên phố Main vào giờ cao điểm.

Drivers do not like when pedestrians are jaywalking unexpectedly.

Tài xế không thích khi người đi bộ đi bộ trái phép một cách bất ngờ.

Are you aware that jaywalking can lead to accidents?

Bạn có biết rằng việc đi bộ trái phép có thể dẫn đến tai nạn không?

Jaywalking (Noun)

dʒˈeɪwɔkɪŋ
dʒˈeɪwɔkɪŋ
01

Việc băng qua đường một cách bất hợp pháp hoặc liều lĩnh.

The practice of crossing a street illegally or recklessly.

Ví dụ

Jaywalking is common in New York City during busy hours.

Đi bộ qua đường trái phép rất phổ biến ở New York vào giờ cao điểm.

Many people avoid jaywalking to stay safe on the streets.

Nhiều người tránh đi bộ qua đường trái phép để an toàn trên phố.

Is jaywalking a serious issue in urban areas like Los Angeles?

Đi bộ qua đường trái phép có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jaywalking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jaywalking

Không có idiom phù hợp