Bản dịch của từ Jerboas trong tiếng Việt

Jerboas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jerboas (Noun)

01

Một loài gặm nhấm sa mạc đào hang nhỏ về đêm ở châu á và bắc phi.

A small nocturnal burrowing desert rodent of asia and northern africa.

Ví dụ

Jerboas are fascinating creatures that live in the deserts of Mongolia.

Jerboas là sinh vật thú vị sống ở sa mạc Mông Cổ.

Many people do not know about jerboas and their unique adaptations.

Nhiều người không biết về jerboas và sự thích nghi độc đáo của chúng.

Do you think jerboas can survive in extreme desert conditions?

Bạn có nghĩ rằng jerboas có thể sống sót trong điều kiện sa mạc khắc nghiệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jerboas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jerboas

Không có idiom phù hợp