Bản dịch của từ Jest trong tiếng Việt

Jest

Noun [U/C] Verb

Jest (Noun)

dʒˈɛst
dʒˈɛst
01

Một điều được nói hoặc làm để giải trí; một trò đùa.

A thing said or done for amusement a joke.

Ví dụ

His jest lightened the mood during the tense meeting last week.

Lời đùa của anh ấy làm không khí buổi họp căng thẳng nhẹ nhàng hơn.

The jest about the new policy was not well received by everyone.

Lời đùa về chính sách mới không được mọi người đón nhận tốt.

Was that jest really necessary in such a serious discussion?

Liệu lời đùa đó có thật sự cần thiết trong cuộc thảo luận nghiêm túc không?

Dạng danh từ của Jest (Noun)

SingularPlural

Jest

Jests

Jest (Verb)

dʒˈɛst
dʒˈɛst
01

Nói một cách hài hước.

Speak in a joking way.

Ví dụ

She often jests with her friends during social gatherings.

Cô ấy thường đùa cợt với bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội.

The comedian jests about current events to entertain the audience.

Người hài kịch đùa về sự kiện hiện tại để giải trí cho khán giả.

His witty jests always lighten the mood at social events.

Những lời đùa hóm hỉnh của anh ấy luôn làm dịu không khí tại các sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Jest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jesting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jest

Không có idiom phù hợp