Bản dịch của từ Jetsam trong tiếng Việt

Jetsam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jetsam (Noun)

dʒˈɛtsəm
dʒˈɛtsəm
01

Vật liệu hoặc hàng hóa không mong muốn bị vứt từ tàu xuống biển và dạt vào bờ, đặc biệt là vật liệu được loại bỏ để làm nhẹ tàu.

Unwanted material or goods that have been thrown overboard from a ship and washed ashore especially material that has been discarded to lighten the vessel.

Ví dụ

The beach was littered with jetsam from the recent storm.

Bãi biển đầy rác thải từ cơn bão gần đây.

There is no jetsam on this clean beach in California.

Không có rác thải nào trên bãi biển sạch sẽ ở California.

What jetsam was found after the last hurricane in Florida?

Rác thải nào đã được tìm thấy sau cơn bão cuối cùng ở Florida?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jetsam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jetsam

flˈɑtsəm ənd dʒˈɛtsəm

Đồ bỏ đi/ Vô giá trị

Worthless matter; worthless encumbrances.

She felt like flotsam and jetsam in the sea of society.

Cô ấy cảm thấy như mảnh vụn và rác rưởi trong đại dương xã hội.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.