Bản dịch của từ Jetsam trong tiếng Việt
Jetsam

Jetsam (Noun)
The beach was littered with jetsam from the recent storm.
Bãi biển đầy rác thải từ cơn bão gần đây.
There is no jetsam on this clean beach in California.
Không có rác thải nào trên bãi biển sạch sẽ ở California.
What jetsam was found after the last hurricane in Florida?
Rác thải nào đã được tìm thấy sau cơn bão cuối cùng ở Florida?
Họ từ
Từ "jetsam" đề cập đến các vật thể được ném xuống biển, thường từ một tàu thuyền, nhằm giảm nhẹ trọng lượng trong những điều kiện khẩn cấp. Khác với "flotsam", chỉ những vật nổi trên mặt nước, "jetsam" thường chỉ các vật đã chìm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hàng hải.
Từ "jetsam" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "jetée", có nghĩa là "ném ra". Gốc Latin "jacere" cũng mang nghĩa "ném" hoặc "vứt". Từ này được sử dụng để chỉ những vật thể bị ném bỏ từ tàu biển trong trường hợp khẩn cấp, đặc biệt nhằm cứu lấy mạng sống hoặc bảo vệ tài sản. Ý nghĩa hiện tại phản ánh hành động thải bỏ có tính toán dưới áp lực, liên quan đến cả an toàn và phương tiện vận chuyển.
Từ "jetsam" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải hoặc pháp lý, nơi đề cập đến vật thể rơi xuống biển do sự cố. Thường gặp trong tài liệu về luật hàng hải, từ này còn xuất hiện trong văn học hoặc báo chí khi mô tả những tác động của thiên tai hoặc hoạt động nhân tạo lên môi trường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp