Bản dịch của từ Lighten trong tiếng Việt

Lighten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighten (Verb)

lˈɑɪtn̩
lˈɑɪɾn̩
01

Nhấp nháy với tia sét.

Flash with lightning.

Ví dụ

The storm outside caused the sky to lighten with flashes of lightning.

Cơn bão bên ngoài khiến bầu trời sáng lên với những tia sét.

As the lightning struck, the room seemed to lighten for a moment.

Khi tia sét đánh vào, căn phòng dường như sáng lên trong giây lát.

People gathered to watch the sky lighten with bolts of lightning.

Mọi người tụ tập để ngắm bầu trời sáng lên với những tia sét.

02

Làm cho hoặc trở nên nhẹ hơn hoặc sáng hơn.

Make or become lighter or brighter.

Ví dụ

Volunteers help lighten the burden of the homeless in our society.

Các tình nguyện viên giúp giảm bớt gánh nặng cho những người vô gia cư trong xã hội của chúng ta.

Her positive attitude can lighten the mood during difficult conversations.

Thái độ tích cực của cô ấy có thể làm dịu tâm trạng trong những cuộc trò chuyện khó khăn.

Laughter is a powerful tool to lighten the atmosphere in social gatherings.

Tiếng cười là một công cụ mạnh mẽ để làm nhẹ nhàng bầu không khí trong các cuộc tụ họp xã hội.

03

Làm hoặc trở nên nhẹ hơn về trọng lượng, áp lực hoặc mức độ nghiêm trọng.

Make or become lighter in weight, pressure, or severity.

Ví dụ

She tried to lighten the mood during the social gathering.

Cô cố gắng làm dịu tâm trạng trong buổi họp mặt xã hội.

His jokes never fail to lighten the atmosphere at social events.

Những trò đùa của anh ấy không bao giờ thất bại trong việc làm nhẹ nhàng bầu không khí tại các sự kiện xã hội.

The charity event aimed to lighten the burden of those in need.

Sự kiện từ thiện nhằm giảm bớt gánh nặng cho những người gặp khó khăn.

Dạng động từ của Lighten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lighten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lightened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lightened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lightens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lightening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lighten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And it is no exaggeration to say that his genuine smile could really up my day [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Lighten

Không có idiom phù hợp