Bản dịch của từ Lighten trong tiếng Việt
Lighten

Lighten (Verb)
The storm outside caused the sky to lighten with flashes of lightning.
Cơn bão bên ngoài khiến bầu trời sáng lên với những tia sét.
As the lightning struck, the room seemed to lighten for a moment.
Khi tia sét đánh vào, căn phòng dường như sáng lên trong giây lát.
People gathered to watch the sky lighten with bolts of lightning.
Mọi người tụ tập để ngắm bầu trời sáng lên với những tia sét.
Volunteers help lighten the burden of the homeless in our society.
Các tình nguyện viên giúp giảm bớt gánh nặng cho những người vô gia cư trong xã hội của chúng ta.
Her positive attitude can lighten the mood during difficult conversations.
Thái độ tích cực của cô ấy có thể làm dịu tâm trạng trong những cuộc trò chuyện khó khăn.
Laughter is a powerful tool to lighten the atmosphere in social gatherings.
Tiếng cười là một công cụ mạnh mẽ để làm nhẹ nhàng bầu không khí trong các cuộc tụ họp xã hội.
She tried to lighten the mood during the social gathering.
Cô cố gắng làm dịu tâm trạng trong buổi họp mặt xã hội.
His jokes never fail to lighten the atmosphere at social events.
Những trò đùa của anh ấy không bao giờ thất bại trong việc làm nhẹ nhàng bầu không khí tại các sự kiện xã hội.
The charity event aimed to lighten the burden of those in need.
Sự kiện từ thiện nhằm giảm bớt gánh nặng cho những người gặp khó khăn.
Dạng động từ của Lighten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lightening |
Họ từ
"Lighten" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn hoặc giảm bớt trọng lượng, mức độ hay cường độ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa chung như nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lighten" có thể mang ý nghĩa giảm bớt cảm xúc nặng nề, chẳng hạn như "lighten the mood" (làm cho bầu không khí thoải mái hơn). Phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "lighten" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lehtan", có nghĩa là làm sáng hay giảm bớt. Đường dây từ Latin "luminare" cũng thể hiện sự liên quan đến ánh sáng. Trong lịch sử, "lighten" không chỉ ám chỉ việc làm cho một vật thể trở nên sáng hơn mà còn mang ý nghĩa giảm nhẹ gánh nặng, cả về vật chất và tinh thần. Ngày nay, từ này thường được dùng để diễn tả hành động làm cho một tình trạng hoặc cảm xúc trở nên dễ chịu hơn.
Từ "lighten" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm bớt trọng lượng hoặc làm cho một tình huống trở nên nhẹ nhàng hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng, hoặc làm cho điều gì đó trở nên dễ chịu hơn. Do đó, "lighten" có thể gặp trong các bài nói và viết liên quan đến tâm lý học hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
