Bản dịch của từ Jicama trong tiếng Việt
Jicama
Jicama (Noun)
I enjoyed jicama sticks at the community picnic last Saturday.
Tôi đã thích những miếng jicama tại buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many people do not know about the health benefits of jicama.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của jicama.
Have you ever tried jicama in a social gathering?
Bạn đã bao giờ thử jicama trong một buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Jicama, hay còn gọi là "tuberose" hoặc "Mexican turnip", là một loại củ có nguồn gốc từ Mexico, thuộc họ đậu. Củ jicama có lớp vỏ nâu, thịt bên trong màu trắng và có vị ngọt nhẹ, giòn giống như táo. Trong ẩm thực, jicama thường được sử dụng trong các món salad, súp hoặc ăn sống. Mặc dù từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa ẩm thực Mỹ Latinh, nhưng nó đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu.
Từ "jicama" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "jícama", được vay mượn từ từ "xīcama" trong tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người Aztec. Jicama là một loại củ có nguồn gốc từ Trung Mỹ và Mexico, được trồng phổ biến trong vùng nhiệt đới. Thời gian qua, từ này đã được sử dụng trong ẩm thực toàn cầu để chỉ loại củ có vị ngọt và giòn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự giao thoa văn hóa và ẩm thực giữa các nền văn minh.
Từ "jicama" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc thực phẩm, đặc biệt khi thảo luận về các loại rau củ ít calo và giàu chất xơ. Jicama thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo ẩm thực hoặc các chương trình sức khỏe, nhằm quảng bá lợi ích dinh dưỡng của nó.