Bản dịch của từ Yam trong tiếng Việt
Yam

Yam (Noun)
She cooked a delicious yam dish for the social event.
Cô ấy nấu một món ăn ngon từ củ khoai lang cho sự kiện xã hội.
The yam harvest festival brought the community together for celebration.
Lễ hội thu hoạch khoai lang đã đưa cộng đồng lại gần nhau để kỷ niệm.
Yams are a staple food in many social gatherings in Nigeria.
Khoai lang là một loại thực phẩm chính trong nhiều buổi tụ tập xã hội ở Nigeria.
Cây trồng cho ra khoai mỡ.
The cultivated plant that yields the yam.
Yams are a popular food in many African countries.
Khoai lang là một loại thực phẩm phổ biến ở nhiều quốc gia châu Phi.
She cooked a delicious yam stew for the community gathering.
Cô ấy nấu một nồi canh khoai lang ngon cho buổi tụ tập cộng đồng.
The farmer harvested a large quantity of yams this season.
Nông dân thu hoạch một lượng lớn khoai lang mùa này.
She cooked a delicious yam dish for the community event.
Cô ấy nấu một món ăn khoai lang ngon cho sự kiện cộng đồng.
The farmer harvested yams to share with his neighbors.
Người nông dân thu hoạch khoai lang để chia sẻ với hàng xóm.
Yams are a popular ingredient in traditional social gatherings.
Khoai lang là một nguyên liệu phổ biến trong các buổi tụ tập truyền thống.
Dạng danh từ của Yam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yam | Yams |
Yam (Verb)
The cat yammed loudly outside the neighbor's house.
Con mèo kêu to ở bên ngoài nhà hàng xóm.
During the meeting, the cat yammed continuously for attention.
Trong cuộc họp, con mèo kêu liên tục để được chú ý.
The lonely cat yammed all night, seeking companionship.
Con mèo cô đơn kêu suốt đêm, tìm kiếm sự chia sẻ.
Họ từ
Yam (tên khoa học: Dioscorea) là một loại củ thuộc họ Dioscoreaceae, được trồng và tiêu thụ rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới và ôn đới. Yam thường được nhầm lẫn với khoai lang (sweet potato), nhưng chúng khác nhau về chủng loại thực vật cũng như hương vị. Tại Anh và Mỹ, từ "yam" thường chỉ đến khoai lang, trong khi "sweet potato" được sử dụng để chỉ loại củ này trong văn hóa ẩm thực.
Từ "yam" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "ñame", xuất phát từ tiếng Taino (một ngôn ngữ bản địa của Caribbean). Ở châu Phi, từ này thường chỉ các loại củ khoai lang. Trong lịch sử, "yam" đã trở thành một phần quan trọng trong nền văn hóa và ẩm thực của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Nigeria, nơi nó tượng trưng cho sự thịnh vượng và cung cấp thực phẩm. Hiện nay, từ này chỉ các loại củ dễ ăn và có giá trị dinh dưỡng cao.
Từ "yam" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS so với các từ vựng phổ biến khác. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về thực phẩm hoặc dinh dưỡng, trong khi ở phần Viết và Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về ẩm thực địa phương hoặc thói quen ăn uống. Trong các ngữ cảnh khác, "yam" thường được liên kết với các cuộc thảo luận về nông sản hoặc văn hóa ẩm thực, đặc biệt trong các nền văn hóa sử dụng khoai lang là thực phẩm chủ yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp