Bản dịch của từ Yam trong tiếng Việt

Yam

Noun [U/C]Verb

Yam (Noun)

jˈæm
jˈæm
01

Củ tinh bột ăn được của một loại cây leo được trồng rộng rãi ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới.

The edible starchy tuber of a climbing plant that is widely grown in tropical and subtropical countries.

Ví dụ

She cooked a delicious yam dish for the social event.

Cô ấy nấu một món ăn ngon từ củ khoai lang cho sự kiện xã hội.

The yam harvest festival brought the community together for celebration.

Lễ hội thu hoạch khoai lang đã đưa cộng đồng lại gần nhau để kỷ niệm.

02

Cây trồng cho ra khoai mỡ.

The cultivated plant that yields the yam.

Ví dụ

Yams are a popular food in many African countries.

Khoai lang là một loại thực phẩm phổ biến ở nhiều quốc gia châu Phi.

She cooked a delicious yam stew for the community gathering.

Cô ấy nấu một nồi canh khoai lang ngon cho buổi tụ tập cộng đồng.

03

Một củ khoai lang.

A sweet potato.

Ví dụ

She cooked a delicious yam dish for the community event.

Cô ấy nấu một món ăn khoai lang ngon cho sự kiện cộng đồng.

The farmer harvested yams to share with his neighbors.

Người nông dân thu hoạch khoai lang để chia sẻ với hàng xóm.

Yam (Verb)

jˈæm
jˈæm
01

(của một con mèo) kêu meo meo.

(of a cat) miaow.

Ví dụ

The cat yammed loudly outside the neighbor's house.

Con mèo kêu to ở bên ngoài nhà hàng xóm.

During the meeting, the cat yammed continuously for attention.

Trong cuộc họp, con mèo kêu liên tục để được chú ý.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yam

Không có idiom phù hợp