Bản dịch của từ Yam trong tiếng Việt
Yam
Yam (Noun)
She cooked a delicious yam dish for the social event.
Cô ấy nấu một món ăn ngon từ củ khoai lang cho sự kiện xã hội.
The yam harvest festival brought the community together for celebration.
Lễ hội thu hoạch khoai lang đã đưa cộng đồng lại gần nhau để kỷ niệm.
Cây trồng cho ra khoai mỡ.
The cultivated plant that yields the yam.
Yams are a popular food in many African countries.
Khoai lang là một loại thực phẩm phổ biến ở nhiều quốc gia châu Phi.
She cooked a delicious yam stew for the community gathering.
Cô ấy nấu một nồi canh khoai lang ngon cho buổi tụ tập cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp