Bản dịch của từ Jigsaw puzzle trong tiếng Việt
Jigsaw puzzle

Jigsaw puzzle (Noun)
Một câu đố bao gồm một bức tranh đã được cắt thành nhiều mảnh để lắp ráp.
A puzzle consisting of a picture that has been cut into pieces for assembly.
Children enjoy assembling a jigsaw puzzle at community events.
Trẻ em thích lắp ráp một trò chơi ghép hình tại các sự kiện cộng đồng.
Many people do not find jigsaw puzzles engaging during social gatherings.
Nhiều người không thấy trò chơi ghép hình thú vị trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think a jigsaw puzzle can improve teamwork skills?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi ghép hình có thể cải thiện kỹ năng làm việc nhóm không?
Một tình huống hoặc vấn đề phức tạp và khó hiểu.
A situation or problem that is complicated and difficult to understand.
The social issues in our city are a real jigsaw puzzle.
Các vấn đề xã hội trong thành phố của chúng tôi là một câu đố thực sự.
The community did not solve the jigsaw puzzle of homelessness.
Cộng đồng đã không giải quyết được câu đố về tình trạng vô gia cư.
Is the jigsaw puzzle of social inequality too complex to solve?
Liệu câu đố về bất bình đẳng xã hội có quá phức tạp để giải quyết không?
Dạng danh từ của Jigsaw puzzle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jigsaw puzzle | Jigsaw puzzles |
"Jigsaw puzzle" là một trò chơi ghép hình, thường bao gồm các mảnh ghép cắt riêng biệt, được thiết kế để lắp ghép lại thành một hình ảnh hoàn chỉnh. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể gọi nó là "puzzle" mà không nhấn mạnh phần "jigsaw". Jigsaw puzzle không chỉ giải trí mà còn phát triển khả năng tư duy logic và sự kiên nhẫn.
Từ "jigsaw puzzle" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "jigsaw", kết hợp với "puzzle". "Jigsaw" xuất phát từ từ "jigsaw" trong tiếng Trung nghĩa là "cưa bào", dùng để chỉ công cụ mà người thợ dùng để cắt các mảnh ghép từ gỗ. Thế kỷ 18, các bức tranh được khắc trên gỗ và cắt thành nhiều mảnh đã tạo nên các trò chơi trí tuệ độc đáo. Ngày nay, "jigsaw puzzle" không chỉ bao gồm các mảnh ghép hình mà còn là biểu tượng của sự suy luận và giải trí.
Thuật ngữ "jigsaw puzzle" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giải trí và giáo dục, liên quan đến việc phát triển khả năng tư duy phản biện và tập trung. Trong các bài luận hoặc giao tiếp hằng ngày, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các hoạt động giải trí hoặc phương pháp học tập sáng tạo, nhấn mạnh tầm quan trọng của các trò chơi trí tuệ trong việc cải thiện kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



