Bản dịch của từ Jigsaw puzzle trong tiếng Việt

Jigsaw puzzle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jigsaw puzzle (Noun)

dʒˈɪgsɑ pˈʌzl
dʒˈɪgsɑ pˈʌzl
01

Một câu đố bao gồm một bức tranh đã được cắt thành nhiều mảnh để lắp ráp.

A puzzle consisting of a picture that has been cut into pieces for assembly.

Ví dụ

Children enjoy assembling a jigsaw puzzle at community events.

Trẻ em thích lắp ráp một trò chơi ghép hình tại các sự kiện cộng đồng.

Many people do not find jigsaw puzzles engaging during social gatherings.

Nhiều người không thấy trò chơi ghép hình thú vị trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think a jigsaw puzzle can improve teamwork skills?

Bạn có nghĩ rằng trò chơi ghép hình có thể cải thiện kỹ năng làm việc nhóm không?

02

Một tình huống hoặc vấn đề phức tạp và khó hiểu.

A situation or problem that is complicated and difficult to understand.

Ví dụ

The social issues in our city are a real jigsaw puzzle.

Các vấn đề xã hội trong thành phố của chúng tôi là một câu đố thực sự.

The community did not solve the jigsaw puzzle of homelessness.

Cộng đồng đã không giải quyết được câu đố về tình trạng vô gia cư.

Is the jigsaw puzzle of social inequality too complex to solve?

Liệu câu đố về bất bình đẳng xã hội có quá phức tạp để giải quyết không?

Dạng danh từ của Jigsaw puzzle (Noun)

SingularPlural

Jigsaw puzzle

Jigsaw puzzles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jigsaw puzzle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] The is also a game that may be played both alone and with others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] The difficulty of the game varies depending on the brand/type and age range of the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] To save time and have fun at the same time, you may alternatively choose simpler [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I strongly recommend playing a game whenever you are on a quest for a new game [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Jigsaw puzzle

Không có idiom phù hợp