Bản dịch của từ Jilt trong tiếng Việt
Jilt

Jilt (Noun)
Một người, đặc biệt là một người phụ nữ, từ chối người yêu một cách thất thường.
A person especially a woman who capriciously rejects a lover.
After the jilt, Sarah felt regret for breaking up with Mark.
Sau khi bị từ chối, Sarah cảm thấy hối hận vì chia tay với Mark.
The jilted lover tried to win back his partner's affection.
Người yêu bị từ chối cố gắng giành lại tình cảm của đối phương.
Being a jilt can be emotionally challenging and hurtful.
Việc bị từ chối có thể gây ra thách thức và đau lòng về mặt tình cảm.
Jilt (Verb)
She jilted him at the prom, leaving him heartbroken.
Cô ta từ chối anh ta tại buổi dạ hội, để anh ta tan vỡ.
He felt jilted when she canceled their date last minute.
Anh ta cảm thấy bị từ chối khi cô ta hủy cuộc hẹn vào phút cuối cùng.
The main character was jilted by her childhood sweetheart.
Nhân vật chính bị từ chối bởi người yêu thời thơ ấu của cô ấy.
Dạng động từ của Jilt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jilt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jilted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jilted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jilts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jilting |
Họ từ
Từ "jilt" được định nghĩa là hành động từ chối hoặc bỏ rơi một người mà mình đang hẹn hò, thường một cách đột ngột hoặc không lịch sự. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm và mang sắc thái tiêu cực. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "jilt" có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt về dạng viết hay phát âm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và mức độ phổ biến trong từng khu vực.
Từ "jilt" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, được cho là bắt nguồn từ từ "gilt", có nghĩa là "chói lọi" hoặc "như vàng". Sự xuất hiện đầu tiên của từ này gắn liền với hành động bỏ rơi một người yêu trong một mối quan hệ tình cảm, thường là một cách bất ngờ và tàn nhẫn. Qua thời gian, nghĩa của "jilt" đã duy trì sự liên kết với hành vi phản bội trong tình yêu, phản ánh cách mà tình cảm có thể nhanh chóng chuyển đổi và dễ bị tổn thương.
Từ "jilt" là một động từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do nghĩa của nó liên quan đến việc bỏ rơi một mối quan hệ tình cảm. Trong văn cảnh khác, "jilt" thường xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật khi mô tả sự từ chối tình yêu hoặc sự phản bội trong các mối quan hệ, thường gợi nhắc đến cảm xúc đau thương và mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp