Bản dịch của từ Jilts trong tiếng Việt
Jilts
Noun [U/C]
Jilts (Noun)
dʒˈɪlts
dʒˈɪlts
01
Số nhiều của jilt.
Plural of jilt.
Ví dụ
Many jilts can hurt someone's feelings in social situations.
Nhiều sự từ chối có thể làm tổn thương cảm xúc của ai đó trong xã hội.
Not all jilts are intentional; sometimes misunderstandings occur.
Không phải tất cả sự từ chối đều có chủ ý; đôi khi xảy ra hiểu lầm.
Are jilts common among teenagers in social gatherings?
Liệu sự từ chối có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jilts
Không có idiom phù hợp