Bản dịch của từ Jingoism trong tiếng Việt
Jingoism

Jingoism (Noun)
Lòng yêu nước cực độ, đặc biệt dưới hình thức chính sách đối ngoại hiếu chiến hoặc hiếu chiến.
Extreme patriotism especially in the form of aggressive or warlike foreign policy.
His jingoism led to conflicts with neighboring countries.
Chủ nghĩa chauvin của anh ấy dẫn đến xung đột với các nước láng giềng.
The candidate's speech lacked jingoism, focusing on global cooperation.
Bài phát biểu của ứng cử viên thiếu chủ nghĩa chauvin, tập trung vào hợp tác toàn cầu.
Is jingoism a barrier to achieving peace in the world?
Chủ nghĩa chauvin có phải là rào cản đối với việc đạt được hòa bình trên thế giới không?
Họ từ
Jingoism là một thuật ngữ chỉ sự ủng hộ mù quáng các chính sách đối ngoại hiếu chiến, thường đi kèm với chủ nghĩa dân tộc cực đoan. Thuật ngữ này xuất phát từ thế kỷ 19, thường được dùng để chỉ các quan điểm ủng hộ chiến tranh hoặc can thiệp quân sự. Jingoism có thể được sử dụng khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh cơ bản đều giữ nguyên, phản ánh sự khăng khăng về quyền lợi quốc gia đến mức gây hấn.
Từ "jingoism" xuất phát từ cụm từ "by Jingo", một câu châm ngôn được sử dụng trong bối cảnh khích lệ lòng yêu nước tại Anh vào cuối thế kỷ 19, liên quan đến sự ủng hộ cho chủ nghĩa đế quốc. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó đã phát triển từ ngữ cảnh quốc gia đến ý nghĩa hiện đại là lòng yêu nước cực đoan hoặc chủ nghĩa dân tộc hiếu chiến. Qua thời gian, "jingoism" chỉ những tư tưởng và hành động thiên vị quốc gia dẫn đến xung đột quân sự.
Jingoism, một thuật ngữ chỉ chủ nghĩa yêu nước cực đoan và quân sự hóa, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc viết luận. Tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị và quân sự, thuật ngữ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về chính sách đối ngoại hoặc động lực của các cuộc xung đột, đặc biệt trong các tài liệu nghiên cứu hoặc phân tích triết lý chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp