Bản dịch của từ Jinxed trong tiếng Việt

Jinxed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jinxed (Adjective)

dʒˈɪŋkst
dʒˈɪŋkst
01

Bị nguyền rủa hay ảnh hưởng xấu xa.

Cursed or evil influence.

Ví dụ

Many believe that the jinxed building causes problems for its residents.

Nhiều người tin rằng tòa nhà bị nguyền rủa gây ra vấn đề cho cư dân.

The jinxed team lost every game this season, disappointing their fans.

Đội bóng bị nguyền rủa đã thua mọi trận đấu trong mùa này, làm thất vọng người hâm mộ.

Is the jinxed statue really affecting the community's luck?

Tượng bị nguyền rủa có thực sự ảnh hưởng đến vận may của cộng đồng không?

02

Đã phải chịu một lời nguyền.

Having been subjected to a jinx.

Ví dụ

Many believe that the team's jinxed season will end soon.

Nhiều người tin rằng mùa giải xui xẻo của đội sẽ sớm kết thúc.

The jinxed party had no guests and no food.

Bữa tiệc xui xẻo không có khách và không có thức ăn.

Is this jinxed event going to happen again next year?

Sự kiện xui xẻo này có xảy ra lần nữa vào năm sau không?

03

Mang lại điều xui xẻo.

Bringing bad luck.

Ví dụ

Many believe that the old house is jinxed with bad luck.

Nhiều người tin rằng ngôi nhà cũ mang lại vận xui.

The team's jinxed record makes fans feel very disappointed.

Kỷ lục xui xẻo của đội bóng khiến người hâm mộ rất thất vọng.

Is it true that her jinxed charm caused the party's failure?

Có thật rằng bùa xui xẻo của cô ấy đã khiến bữa tiệc thất bại không?

Jinxed (Verb)

dʒˈɪŋkst
dʒˈɪŋkst
01

Bỏ bùa vào ai đó.

To cast a spell on someone.

Ví dụ

Many believe that social media has jinxed real-life friendships.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội đã làm hỏng tình bạn thực sự.

Social gatherings are not jinxed by bad weather anymore.

Các buổi gặp gỡ xã hội không bị thời tiết xấu làm hỏng nữa.

Has social pressure jinxed your ability to express yourself?

Áp lực xã hội đã làm hỏng khả năng thể hiện bản thân của bạn chưa?

02

Mang lại xui xẻo cho ai đó hoặc điều gì đó.

To bring bad luck to someone or something.

Ví dụ

Many believe that talking about jinxed events brings more bad luck.

Nhiều người tin rằng nói về những sự kiện xui xẻo mang lại nhiều vận rủi hơn.

She did not jinxed her friend's chances of winning the competition.

Cô ấy không làm xui xẻo cơ hội của bạn mình trong cuộc thi.

Did the team's loss jinxed their future matches this season?

Liệu trận thua của đội có làm xui xẻo các trận đấu của họ trong mùa này không?

03

Ảnh hưởng với một lời nguyền.

To affect with a jinx.

Ví dụ

The team's performance was jinxed by bad luck during the finals.

Hiệu suất của đội bóng bị ảnh hưởng bởi vận xui trong trận chung kết.

The party was not jinxed; everyone had a great time together.

Bữa tiệc không bị ảnh hưởng; mọi người đã có khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau.

Was the event jinxed by the rain on Saturday?

Sự kiện có bị ảnh hưởng bởi cơn mưa vào thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jinxed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jinxed

Không có idiom phù hợp