Bản dịch của từ Jinxed trong tiếng Việt
Jinxed

Jinxed (Adjective)
Many believe that the jinxed building causes problems for its residents.
Nhiều người tin rằng tòa nhà bị nguyền rủa gây ra vấn đề cho cư dân.
The jinxed team lost every game this season, disappointing their fans.
Đội bóng bị nguyền rủa đã thua mọi trận đấu trong mùa này, làm thất vọng người hâm mộ.
Is the jinxed statue really affecting the community's luck?
Tượng bị nguyền rủa có thực sự ảnh hưởng đến vận may của cộng đồng không?
Đã phải chịu một lời nguyền.
Having been subjected to a jinx.
Many believe that the team's jinxed season will end soon.
Nhiều người tin rằng mùa giải xui xẻo của đội sẽ sớm kết thúc.
The jinxed party had no guests and no food.
Bữa tiệc xui xẻo không có khách và không có thức ăn.
Is this jinxed event going to happen again next year?
Sự kiện xui xẻo này có xảy ra lần nữa vào năm sau không?
Many believe that the old house is jinxed with bad luck.
Nhiều người tin rằng ngôi nhà cũ mang lại vận xui.
The team's jinxed record makes fans feel very disappointed.
Kỷ lục xui xẻo của đội bóng khiến người hâm mộ rất thất vọng.
Is it true that her jinxed charm caused the party's failure?
Có thật rằng bùa xui xẻo của cô ấy đã khiến bữa tiệc thất bại không?
Jinxed (Verb)
Many believe that social media has jinxed real-life friendships.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội đã làm hỏng tình bạn thực sự.
Social gatherings are not jinxed by bad weather anymore.
Các buổi gặp gỡ xã hội không bị thời tiết xấu làm hỏng nữa.
Has social pressure jinxed your ability to express yourself?
Áp lực xã hội đã làm hỏng khả năng thể hiện bản thân của bạn chưa?
Many believe that talking about jinxed events brings more bad luck.
Nhiều người tin rằng nói về những sự kiện xui xẻo mang lại nhiều vận rủi hơn.
She did not jinxed her friend's chances of winning the competition.
Cô ấy không làm xui xẻo cơ hội của bạn mình trong cuộc thi.
Did the team's loss jinxed their future matches this season?
Liệu trận thua của đội có làm xui xẻo các trận đấu của họ trong mùa này không?
Ảnh hưởng với một lời nguyền.
To affect with a jinx.
The team's performance was jinxed by bad luck during the finals.
Hiệu suất của đội bóng bị ảnh hưởng bởi vận xui trong trận chung kết.
The party was not jinxed; everyone had a great time together.
Bữa tiệc không bị ảnh hưởng; mọi người đã có khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau.
Was the event jinxed by the rain on Saturday?
Sự kiện có bị ảnh hưởng bởi cơn mưa vào thứ Bảy không?
Họ từ
Từ "jinxed" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái không may mắn hoặc bị xảy ra những điều xui xẻo do ảnh hưởng của một lời nguyền hoặc sự ghen ghét. Trong Anh-Mỹ, "jinxed" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay hình thức viết. Từ này thường xuất hiện trong văn nói và văn viết để diễn đạt cảm giác không thuận lợi hoặc thất bại liên tục.
Từ "jinxed" có nguồn gốc từ động từ "jinx", có thể xuất phát từ từ Latin "iunx", có nghĩa là "liên kết" hoặc "buộc". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc mang lại vận xui hoặc điều không may. Sự phát triển nghĩa này liên quan đến niềm tin về những điều xui xẻo do các yếu tố thần thoại hoặc ma thuật gây ra. Hiện nay, "jinxed" chỉ trạng thái bị ảnh hưởng bởi sự không may, thể hiện rõ tính chất siêu nhiên của vận mệnh.
Từ "jinxed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các tình huống không may hoặc những điều không thuận lợi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện không thuận lợi xảy ra liên tiếp, thường mang tính hài hước hoặc nhẹ nhàng. Ngoài ra, "jinxed" cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao, trò chơi, và các tình huống xã hội nơi sự may mắn và vận mệnh được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp