Bản dịch của từ Job-related trong tiếng Việt
Job-related

Job-related (Adjective)
Liên quan đến hoặc kết nối với công việc hoặc việc làm.
Relating to or connected with work or employment.
Job-related skills are essential for career advancement.
Kỹ năng liên quan đến công việc là cần thiết cho sự tiến xa trong sự nghiệp.
She attended a job-related training session last week.
Cô ấy đã tham gia một buổi đào tạo liên quan đến công việc tuần trước.
The company provides job-related benefits to all employees.
Công ty cung cấp các phúc lợi liên quan đến công việc cho tất cả nhân viên.
Job-related (Noun)
Her job-related stress is affecting her health negatively.
Căng thẳng liên quan đến công việc đang ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của cô ấy.
The company offers various job-related training programs for employees.
Công ty cung cấp các chương trình đào tạo liên quan đến công việc cho nhân viên.
He attended a job-related conference to enhance his professional skills.
Anh ấy tham dự một hội nghị liên quan đến công việc để nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình.
Từ "job-related" được sử dụng để chỉ các khía cạnh, vấn đề hoặc thông tin có liên quan trực tiếp đến công việc hoặc nghề nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, viết tắt "job" thường mang tính thân mật ở các nước nói tiếng Anh, trong khi "related" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hơn, thể hiện mối quan hệ giữa công việc và các yếu tố khác trong môi trường làm việc.
Từ "job" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "jaube", có nghĩa là công việc hoặc nhiệm vụ. Đầu tiên, từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỉ 14 với ý nghĩa là một tác vụ cụ thể. Qua thời gian, "job" đã dần mở rộng để chỉ bất kỳ công việc nào mà một cá nhân thực hiện để kiếm sống. Sự kết hợp với "related" nhấn mạnh mối liên hệ giữa công việc với các lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể, phản ánh sự phát triển trong việc phân loại và chuyên môn hóa công việc trong xã hội hiện đại.
Từ "job-related" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người thí sinh cần thảo luận về kinh nghiệm nghề nghiệp và kỹ năng làm việc. Tần suất xuất hiện của từ này cũng cao trong các bài viết khoa học hoặc phỏng vấn việc làm, khi nhấn mạnh mối liên hệ giữa giáo dục và yêu cầu công việc. Thuật ngữ này thường được dùng để diễn tả kỹ năng, kinh nghiệm, hoặc nhiệm vụ liên quan đến công việc cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


