Bản dịch của từ Jogged trong tiếng Việt
Jogged

Jogged (Verb)
Every morning, Sarah jogged in the park near her house.
Mỗi sáng, Sarah chạy bộ trong công viên gần nhà cô.
Tom didn't jog yesterday because it was raining heavily.
Tom đã không chạy bộ hôm qua vì trời mưa to.
Did you see if Lisa jogged at the community center last week?
Bạn có thấy Lisa đã chạy bộ tại trung tâm cộng đồng tuần trước không?
Dạng động từ của Jogged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jogging |
Jogged (Noun)
She jogged every morning in Central Park for her health.
Cô ấy đã chạy bộ mỗi sáng ở Central Park để cải thiện sức khỏe.
He did not jogged last weekend due to bad weather conditions.
Anh ấy đã không chạy bộ vào cuối tuần trước vì thời tiết xấu.
Did they jogged together at the community event last Saturday?
Họ đã chạy bộ cùng nhau tại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua không?
Họ từ
Từ "jogged" là dạng quá khứ của động từ "jog", có nghĩa là chạy bộ với tốc độ chậm và đều đặn nhằm nâng cao sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm. Ở tiếng Anh Anh, âm 'j' thường được phát âm nhẹ hơn so với trong tiếng Anh Mỹ. "Jogged" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và rèn luyện sức khỏe.
Từ "jogged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jog", có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "joguer", nghĩa là "đi bộ chậm rãi". Từ này đã xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16 với nghĩa chỉ hành động di chuyển bằng cách đi bộ. Qua thời gian, "jogged" dần chuyển đến ý nghĩa chỉ một hình thức chạy nhẹ để cải thiện sức khỏe. Sự chuyển nghĩa này phản ánh xu hướng gia tăng ý thức về tập thể dục trong xã hội hiện đại.
Từ "jogged" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề về thể dục và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "jogged" thường được dùng để mô tả hành động chạy bộ với cường độ nhẹ, thường trong các cuộc thảo luận về lối sống lành mạnh. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống gợi nhớ hoặc kích thích trí nhớ, ví dụ như "jogged my memory".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
