Bản dịch của từ Join hands trong tiếng Việt
Join hands

Join hands (Idiom)
Many organizations join hands to fight poverty in our community.
Nhiều tổ chức chung tay chống đói nghèo trong cộng đồng của chúng ta.
They do not join hands during the charity event this year.
Họ không chung tay trong sự kiện từ thiện năm nay.
Will you join hands with us to support local businesses?
Bạn có tham gia cùng chúng tôi để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương không?
Hợp tác chặt chẽ.
To collaborate closely.
Communities join hands to support local charities during the holiday season.
Cộng đồng cùng nhau hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong mùa lễ.
They do not join hands with businesses that harm the environment.
Họ không hợp tác với các doanh nghiệp gây hại cho môi trường.
Do schools join hands with parents for student success?
Các trường học có hợp tác với phụ huynh để thành công của học sinh không?
The community will join hands to clean the park this Saturday.
Cộng đồng sẽ chung tay dọn dẹp công viên vào thứ Bảy này.
They do not join hands for local charity events every year.
Họ không chung tay cho các sự kiện từ thiện địa phương hàng năm.
Will the youth join hands to support the homeless in our city?
Liệu giới trẻ có chung tay hỗ trợ người vô gia cư trong thành phố không?
Cụm từ "join hands" có nghĩa là hợp tác hoặc làm việc cùng nhau vì một mục đích chung. Xuất phát từ tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Trong tiếng Anh, "join hands" thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội, chính trị hoặc cộng đồng, nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm người.
Cụm từ "join hands" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "jungere", mang nghĩa là kết hợp hoặc nối lại. Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, trở thành "jointer" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là hợp tác. Trong bối cảnh hiện đại, "join hands" thường được sử dụng để chỉ hành động hợp tác, đoàn kết hoặc hỗ trợ lẫn nhau, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự kết nối và chung sức.
Cụm từ "join hands" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội và hợp tác. Trong IELTS, tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, thường thấy trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự đoàn kết và hợp tác cộng đồng. Ngoài ra, cụm từ cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống kêu gọi sự hỗ trợ trong các chiến dịch từ thiện hoặc các hoạt động xã hội, nhấn mạnh tinh thần hợp tác và chung tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

