Bản dịch của từ Join up trong tiếng Việt

Join up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Join up (Verb)

dʒˈɔɪnəp
dʒˈɔɪnəp
01

Để kết nối hoặc tập hợp lại với nhau.

To connect or bring together.

Ví dụ

Students should join up in study groups to improve their skills.

Học sinh nên tham gia vào nhóm học để cải thiện kỹ năng của mình.

It's not advisable to join up with strangers for safety reasons.

Không khuyến khích kết bạn với người lạ vì lý do an toàn.

Would you like to join up with me for the upcoming writing workshop?

Bạn có muốn tham gia cùng tôi vào buổi học về viết sắp tới không?

They join up to support the community events.

Họ kết hợp để hỗ trợ các sự kiện cộng đồng.

She doesn't join up with any social clubs.

Cô ấy không kết hợp với bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào.

Join up (Phrase)

dʒˈɔɪnəp
dʒˈɔɪnəp
01

Đến cùng với ai đó để đi đâu đó cùng nhau.

To come together with someone in order to go somewhere together.

Ví dụ

Let's join up after class to study for the IELTS exam.

Hãy hẹn gặp sau giờ học để ôn thi kỳ thi IELTS.

I don't want to join up with strangers for group projects.

Tôi không muốn kết hợp với người lạ cho dự án nhóm.

Would you like to join up with me for the speaking practice?

Bạn có muốn kết hợp với tôi để luyện nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/join up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Join up

Không có idiom phù hợp