Bản dịch của từ Joint action trong tiếng Việt

Joint action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joint action(Noun)

dʒˈɔɪnt ˈækʃən
dʒˈɔɪnt ˈækʃən
01

Một hoạt động phối hợp có sự tham gia của nhiều bên.

A coordinated activity involving multiple parties

Ví dụ
02

Một thỏa thuận pháp lý giữa các bên khác nhau nhằm theo đuổi mục tiêu chung.

A legal arrangement between different parties in pursuit of a collective objective

Ví dụ
03

Một thỏa thuận hoặc sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm để đạt được mục tiêu chung.

An agreement or collaboration between individuals or groups to achieve a common goal

Ví dụ