Bản dịch của từ Joint action trong tiếng Việt
Joint action

Joint action (Noun)
The community organized a joint action to clean the local park.
Cộng đồng đã tổ chức một hoạt động chung để dọn dẹp công viên địa phương.
The joint action did not include all local businesses in the area.
Hoạt động chung không bao gồm tất cả các doanh nghiệp địa phương trong khu vực.
Will the joint action improve social relations among different groups?
Liệu hoạt động chung có cải thiện quan hệ xã hội giữa các nhóm khác nhau không?
Một thỏa thuận pháp lý giữa các bên khác nhau nhằm theo đuổi mục tiêu chung.
A legal arrangement between different parties in pursuit of a collective objective
The community organized a joint action for cleaner parks in 2023.
Cộng đồng đã tổ chức một hành động chung để làm sạch công viên vào năm 2023.
The joint action did not achieve the desired results last year.
Hành động chung đã không đạt được kết quả mong muốn năm ngoái.
Is the joint action between NGOs effective for social change?
Liệu hành động chung giữa các tổ chức phi chính phủ có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?
Một thỏa thuận hoặc sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm để đạt được mục tiêu chung.
An agreement or collaboration between individuals or groups to achieve a common goal
The joint action helped the community clean the park last Saturday.
Hành động chung đã giúp cộng đồng dọn dẹp công viên hôm thứ Bảy.
The joint action did not include all local organizations for the event.
Hành động chung không bao gồm tất cả các tổ chức địa phương cho sự kiện.
Will the joint action improve social services in our neighborhood?
Liệu hành động chung có cải thiện dịch vụ xã hội trong khu phố của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp