Bản dịch của từ Joint action trong tiếng Việt
Joint action
Noun [U/C]

Joint action(Noun)
dʒˈɔɪnt ˈækʃən
dʒˈɔɪnt ˈækʃən
Ví dụ
02
Một thỏa thuận pháp lý giữa các bên khác nhau nhằm theo đuổi mục tiêu chung.
A legal arrangement between different parties in pursuit of a collective objective
Ví dụ
03
Một thỏa thuận hoặc sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm để đạt được mục tiêu chung.
An agreement or collaboration between individuals or groups to achieve a common goal
Ví dụ
