Bản dịch của từ Jolly trong tiếng Việt
Jolly

Jolly(Noun)
Một hoạt động hoặc trải nghiệm thú vị hoặc thú vị.
A pleasurable or amusing activity or experience.
Dạng danh từ của Jolly (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Jolly | Jollies |
Jolly(Verb)
Dạng động từ của Jolly (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jolly |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jollied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jollied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jollies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jollying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "jolly" trong tiếng Anh mang nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, thường được dùng để miêu tả một trạng thái tinh thần phấn chấn hoặc một bầu không khí vui tươi. Trong tiếng Anh Anh, "jolly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự thoải mái, thân thiện, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể coi nó là từ cổ xưa hoặc ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có thể sử dụng "jolly" để mô tả nhân cách hoặc hoạt động vui vẻ, nhưng cách dùng và tần suất có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "jolly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jollie", diễn tả sự vui vẻ và phấn khởi, được cho là có liên quan đến từ "jolly" trong tiếng Pháp cổ có nghĩa tương tự. Gốc của nó có khả năng xuất phát từ tiếng Latinh "gaudere", nghĩa là "vui mừng". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ tâm trạng vui vẻ mà còn cách hành xử lạc quan, thể hiện trong ngữ cảnh hiện đại là sự tươi vui, nhộn nhịp trong các dịp lễ hội hay bữa tiệc.
Từ "jolly" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, với tần suất trung bình trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và hoạt động xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả trạng thái vui vẻ hoặc dịp lễ hội. Trong các ngữ cảnh khác, "jolly" thường được sử dụng để miêu tả niềm vui, sự vui tươi trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết.
Họ từ
Từ "jolly" trong tiếng Anh mang nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, thường được dùng để miêu tả một trạng thái tinh thần phấn chấn hoặc một bầu không khí vui tươi. Trong tiếng Anh Anh, "jolly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự thoải mái, thân thiện, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể coi nó là từ cổ xưa hoặc ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có thể sử dụng "jolly" để mô tả nhân cách hoặc hoạt động vui vẻ, nhưng cách dùng và tần suất có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "jolly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jollie", diễn tả sự vui vẻ và phấn khởi, được cho là có liên quan đến từ "jolly" trong tiếng Pháp cổ có nghĩa tương tự. Gốc của nó có khả năng xuất phát từ tiếng Latinh "gaudere", nghĩa là "vui mừng". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ tâm trạng vui vẻ mà còn cách hành xử lạc quan, thể hiện trong ngữ cảnh hiện đại là sự tươi vui, nhộn nhịp trong các dịp lễ hội hay bữa tiệc.
Từ "jolly" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, với tần suất trung bình trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và hoạt động xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả trạng thái vui vẻ hoặc dịp lễ hội. Trong các ngữ cảnh khác, "jolly" thường được sử dụng để miêu tả niềm vui, sự vui tươi trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết.
