Bản dịch của từ Jolly trong tiếng Việt
Jolly

Jolly (Noun)
Một hoạt động hoặc trải nghiệm thú vị hoặc thú vị.
A pleasurable or amusing activity or experience.
The community picnic was a jolly event for everyone.
Buổi dã ngoại cộng đồng là một sự kiện vui vẻ cho mọi người.
Laughter and games filled the room, creating a jolly atmosphere.
Tiếng cười và trò chơi lấp đầy phòng, tạo nên một không khí vui vẻ.
The jolly gathering brought smiles to all the attendees' faces.
Cuộc tụ họp vui vẻ mang đến nụ cười cho tất cả mọi người tham dự.
Dạng danh từ của Jolly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jolly | Jollies |
Jolly (Verb)
The community center organized a jolly picnic for the residents.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi dã ngoại vui vẻ cho cư dân.
The volunteers sang cheerful songs to jolly up the elderly members.
Các tình nguyện viên hát những bài hát vui vẻ để làm vui lòng các thành viên cao tuổi.
The charity event aimed to jolly the children affected by the flood.
Sự kiện từ thiện nhằm làm vui lòng các em nhỏ bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
Dạng động từ của Jolly (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jolly |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jollied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jollied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jollies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jollying |
Họ từ
Từ "jolly" trong tiếng Anh mang nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, thường được dùng để miêu tả một trạng thái tinh thần phấn chấn hoặc một bầu không khí vui tươi. Trong tiếng Anh Anh, "jolly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự thoải mái, thân thiện, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể coi nó là từ cổ xưa hoặc ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có thể sử dụng "jolly" để mô tả nhân cách hoặc hoạt động vui vẻ, nhưng cách dùng và tần suất có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "jolly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jollie", diễn tả sự vui vẻ và phấn khởi, được cho là có liên quan đến từ "jolly" trong tiếng Pháp cổ có nghĩa tương tự. Gốc của nó có khả năng xuất phát từ tiếng Latinh "gaudere", nghĩa là "vui mừng". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ tâm trạng vui vẻ mà còn cách hành xử lạc quan, thể hiện trong ngữ cảnh hiện đại là sự tươi vui, nhộn nhịp trong các dịp lễ hội hay bữa tiệc.
Từ "jolly" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, với tần suất trung bình trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và hoạt động xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả trạng thái vui vẻ hoặc dịp lễ hội. Trong các ngữ cảnh khác, "jolly" thường được sử dụng để miêu tả niềm vui, sự vui tươi trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp