Bản dịch của từ Jolly trong tiếng Việt

Jolly

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jolly (Noun)

ˈdʒɑ.li
ˈdʒɑ.li
01

Một hoạt động hoặc trải nghiệm thú vị hoặc thú vị.

A pleasurable or amusing activity or experience.

Ví dụ

The community picnic was a jolly event for everyone.

Buổi dã ngoại cộng đồng là một sự kiện vui vẻ cho mọi người.

Laughter and games filled the room, creating a jolly atmosphere.

Tiếng cười và trò chơi lấp đầy phòng, tạo nên một không khí vui vẻ.

The jolly gathering brought smiles to all the attendees' faces.

Cuộc tụ họp vui vẻ mang đến nụ cười cho tất cả mọi người tham dự.

Dạng danh từ của Jolly (Noun)

SingularPlural

Jolly

Jollies

Jolly (Verb)

ˈdʒɑ.li
ˈdʒɑ.li
01

Để cung cấp cho ai đó niềm vui hoặc sự thích thú.

To give someone pleasure or enjoyment.

Ví dụ

The community center organized a jolly picnic for the residents.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi dã ngoại vui vẻ cho cư dân.

The volunteers sang cheerful songs to jolly up the elderly members.

Các tình nguyện viên hát những bài hát vui vẻ để làm vui lòng các thành viên cao tuổi.

The charity event aimed to jolly the children affected by the flood.

Sự kiện từ thiện nhằm làm vui lòng các em nhỏ bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

Dạng động từ của Jolly (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jolly

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jollied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jollied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jollies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jollying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jolly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jolly

Không có idiom phù hợp