Bản dịch của từ Joypad trong tiếng Việt
Joypad

Joypad (Noun)
Many gamers use a joypad for better control in FIFA matches.
Nhiều game thủ sử dụng joypad để điều khiển tốt hơn trong các trận FIFA.
Not everyone prefers a joypad over a keyboard for gaming.
Không phải ai cũng thích joypad hơn bàn phím khi chơi game.
Do you think a joypad enhances the gaming experience for players?
Bạn có nghĩ rằng joypad nâng cao trải nghiệm chơi game cho người chơi không?
Joypad (hay còn gọi là gamepad) là một thiết bị điều khiển điện tử thường được sử dụng để chơi video game. Nó bao gồm nhiều nút bấm và cần analog, giúp người chơi tương tác với trò chơi một cách linh hoạt. Khác với British English, từ "joypad" có thể phổ biến hơn trong American English, nơi "gamepad" thường được sử dụng hơn. Trong khi cả hai thuật ngữ chỉ cùng một thiết bị, "joypad" có thể gợi lên hình ảnh của các thiết bị cầm tay truyền thống hơn, trong khi "gamepad" thường liên quan đến các phiên bản hiện đại hơn.
Từ "joypad" có nguồn gốc từ hai thành tố chính: "joy" và "pad". "Joy" đến từ tiếng Latin "gaudia", có nghĩa là niềm vui hoặc hạnh phúc, phản ánh cảm xúc tích cực mà người dùng trải nghiệm khi chơi trò chơi. "Pad" xuất phát từ tiếng Latin "padda", chỉ một bề mặt phẳng để hỗ trợ hoặc điều khiển. Sự kết hợp này tạo ra từ ngữ chỉ thiết bị điều khiển trò chơi điện tử, trong đó kết hợp giữa niềm vui và khả năng tương tác.
Từ "joypad" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh của trò chơi điện tử và các thiết bị điều khiển, do đó tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể hạn chế, chủ yếu trong phần Đọc và Nói trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc giải trí. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về thiết bị chơi game, mô tả các chức năng của joypad và ảnh hưởng của nó đến trải nghiệm người dùng.