Bản dịch của từ Console trong tiếng Việt
Console

Console (Noun)
The living room had a beautiful console supporting the TV.
Phòng khách có một cái console đẹp hỗ trợ cho TV.
She placed a vase of flowers on the ornate console.
Cô đặt một lọ hoa trên cái console trang trí.
The console in the hallway had intricate carvings on it.
Cái console ở hành lang có những khắc dấu tinh xảo.
Một bảng điều khiển hoặc bộ phận chứa một bộ điều khiển dành cho thiết bị điện tử hoặc cơ khí.
A panel or unit accommodating a set of controls for electronic or mechanical equipment.
The TV console in the living room has many buttons.
Cái tivi trong phòng khách có nhiều nút.
The game console allows players to control virtual characters.
Cái máy chơi game cho phép người chơi điều khiển nhân vật ảo.
The control console on the spaceship is vital for navigation.
Bảng điều khiển trên con tàu vũ trụ rất quan trọng cho việc định hướng.
Dạng danh từ của Console (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Console | Consoles |
Console (Verb)
An ủi (ai đó) lúc đau buồn hoặc thất vọng.
Comfort someone at a time of grief or disappointment.
She consoled her friend after the breakup.
Cô ấy an ủi bạn sau khi chia tay.
He consoles his sister when she feels down.
Anh ấy an ủi em gái khi cô ấy buồn.
The community came together to console the grieving family.
Cộng đồng tụ tập để an ủi gia đình đang đau buồn.
Dạng động từ của Console (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Console |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consoled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consoled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consoles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consoling |
Họ từ
Từ "console" có nghĩa là một bảng điều khiển hoặc một thiết bị dùng để điều khiển máy móc, thường được sử dụng trong công nghệ thông tin và điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, "console" có thể chỉ cả "console game" (máy chơi game), trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào "console furniture" (đồ nội thất). Sự khác biệt về ngữ âm không rõ ràng, nhưng cách sử dụng và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy vào bối cảnh.
Từ "console" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consolari", có nghĩa là "an ủi" hoặc "động viên". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "solari" (làm nhẹ bớt, giải tỏa). Ban đầu, nghĩa của từ chỉ hành động an ủi ai đó trong thời gian khó khăn. Theo thời gian, "console" đã được mở rộng để chỉ các thiết bị hoặc phần mềm dùng để điều khiển và giám sát, phản ánh cách mà chúng giúp người dùng quản lý hoặc giảm bớt cảm giác khó khăn trong thao tác.
Từ "console" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, khi nói đến công nghệ, trò chơi điện tử hoặc các thiết bị hỗ trợ. Trong Speaking, từ này thường liên quan đến cảm xúc, khi thảo luận về việc an ủi người khác. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật và kỹ thuật, "console" cũng xuất hiện thường xuyên để đề cập đến bảng điều khiển hoặc giao diện người dùng trong các ứng dụng phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



