Bản dịch của từ Bracket trong tiếng Việt
Bracket
Bracket (Noun)
The lower income bracket struggled during the economic downturn.
Nhóm thu nhập thấp gặp khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
She falls into the middle age bracket of the survey participants.
Cô ấy rơi vào nhóm tuổi trung niên của các người tham gia khảo sát.
The age bracket for the youth program is between 18-25.
Nhóm tuổi cho chương trình thanh thiếu niên là từ 18-25 tuổi.
The bracket between their ages was only a year.
Khoảng cách giữa tuổi của họ chỉ là một năm.
The bracket for the charity event was set at $10-$20.
Khoảng cách cho sự kiện từ thiện được đặt ở mức $10-$20.
The bracket of time allocated for the meeting was 30 minutes.
Khoảng cách thời gian được dành cho cuộc họp là 30 phút.
She accidentally hit her bracket on the door frame.
Cô ấy vô tình đụng mũi vào khung cửa.
His bracket was swollen after the basketball game collision.
Mũi anh ấy sưng sau va chạm trong trận bóng rổ.
The doctor examined the bracket for any fractures.
Bác sĩ kiểm tra mũi xem có gãy không.
She wrote her name in a bracket to indicate her contribution.
Cô ấy viết tên mình trong dấu ngoặc để chỉ ra đóng góp của mình.
The phone number was placed in brackets for easy reference.
Số điện thoại được đặt trong dấu ngoặc để dễ tham khảo.
The prices were listed with brackets to show discount percentages.
Giá cả được liệt kê với dấu ngoặc để hiển thị phần trăm giảm giá.
Sơ đồ thể hiện trình tự các trận đấu trong một giải đấu thể thao, đặc biệt được sử dụng để đưa ra dự đoán về kết quả của giải đấu đó.
A diagram representing the sequence of matches in a sports tournament especially as used for making predictions about its outcome.
The bracket for the tennis tournament was displayed on the wall.
Bảng xếp hạng cho giải tennis được hiển thị trên tường.
She filled out her March Madness bracket with her favorite teams.
Cô ấy điền thông tin vào bảng dự đoán kết quả giải đấu March Madness với các đội yêu thích của mình.
The bracket showed the potential matchups in the upcoming soccer league.
Bảng xếp hạng cho thấy các cặp đấu tiềm năng trong giải bóng đá sắp tới.
She placed a new bracket to hold up the heavy painting.
Cô ấy đặt một cái giá để giữ bức tranh nặng.
The brackets on the wall were used to display family photos.
Các giá treo trên tường được sử dụng để trưng bày ảnh gia đình.
He installed metal brackets to organize the books on the shelf.
Anh ấy lắp đặt các giá kim loại để sắp xếp sách trên kệ.
Dạng danh từ của Bracket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bracket | Brackets |
Kết hợp từ của Bracket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lower bracket Khung giá thấp | Many families live in the lower bracket of income levels today. Nhiều gia đình sống trong nhóm thu nhập thấp ngày nay. |
High bracket Giá cao | Many people in the high bracket earn over $100,000 annually. Nhiều người trong nhóm cao kiếm hơn 100.000 đô la mỗi năm. |
Top bracket Khung cao nhất | The top bracket earns over $100,000 annually in the social sector. Nhóm thu nhập cao nhất kiếm hơn 100.000 đô la mỗi năm trong lĩnh vực xã hội. |
Curly bracket Dấu ngoặc nhọn | The artist used a curly bracket in her social media design. Nghệ sĩ đã sử dụng dấu ngoặc nhọn trong thiết kế mạng xã hội của cô. |
Tax bracket Bậc thuế | Many families fall into the lower tax bracket in 2023. Nhiều gia đình nằm trong mức thuế thấp vào năm 2023. |
Bracket (Verb)
Đặt (chữ hoặc số) trong ngoặc.
Enclose words or figures in brackets.
She decided to bracket her phone number in the advertisement.
Cô ấy quyết định đặt số điện thoại của mình trong quảng cáo trong dấu ngoặc.
The survey results were bracketed with additional comments for clarity.
Kết quả khảo sát được đặt trong dấu ngoặc với những ý kiến bổ sung để rõ ràng.
He advised to bracket the key points in the presentation slides.
Anh ấy khuyên nên đặt dấu ngoặc vào các điểm chính trong các slide trình bày.
She bracketed the important dates in her calendar.
Cô ấy đặt các ngày quan trọng vào lịch của mình.
They bracketed the survey results for analysis.
Họ đặt kết quả khảo sát vào ngoặc để phân tích.
The teacher will bracket the students based on their test scores.
Giáo viên sẽ phân loại học sinh dựa vào điểm thi của họ.
The survey will bracket the participants into different age groups.
Cuộc khảo sát sẽ phân loại người tham gia vào các nhóm tuổi khác nhau.
The event will bracket attendees according to their ticket types.
Sự kiện sẽ phân loại người tham dự theo loại vé của họ.
The archer bracketed the bullseye with two practice shots.
Người bắn cung đã định vị bảng tên với hai cú bắn thử.
In photography, bracketing helps ensure the perfect exposure for each shot.
Trong nhiếp ảnh, việc định vị giúp đảm bảo ánh sáng hoàn hảo cho mỗi bức ảnh.
Bracketing the price range can attract a wider range of customers.
Định vị phạm vi giá có thể thu hút đa dạng khách hàng.
The archers bracketed the target to improve their accuracy.
Các cung thủ đã định vị mục tiêu để cải thiện độ chính xác của họ.
Bracketing the range helped the shooters hit the bullseye consistently.
Việc định vị khoảng cách đã giúp các bắn thủ liên tục trúng đích.
She bracketed the shelves to the wall for stability.
Cô ấy đặt giá đỡ kệ vào tường để ổn định.
The carpenter bracketed the mirror above the fireplace securely.
Thợ mộc đặt gương lên trên lò sưởi một cách chắc chắn.
They need to bracket the table legs to prevent wobbling.
Họ cần đặt chân bàn vào giá đỡ để tránh lung lay.
Dạng động từ của Bracket (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bracket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bracketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bracketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brackets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bracketing |
Họ từ
Cụm từ "bracket" có nghĩa là "dấu ngoặc" trong ngữ cảnh toán học và lập trình, thường dùng để nhóm các phần tử hoặc chỉ định trật tự ưu tiên. Trong tiếng Anh British, "bracket" thường được dùng để chỉ dấu ngoặc đơn hoặc ngoặc kép, trong khi tiếng Anh American thường nhấn mạnh đến sự khác biệt giữa ngoặc đơn (' ') và ngoặc kép (" "). Về mặt ngữ âm, phát âm của từ này gần như giống nhau giữa hai biến thể nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về ngữ điệu.
Từ "bracket" xuất phát từ tiếng Latin "bracchium", có nghĩa là "cánh tay". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển hóa thành "bracquet", chỉ hình dáng giống như cánh tay. Ban đầu, "bracket" được dùng để chỉ các cấu trúc hỗ trợ, như giá đỡ, trong kiến trúc. Ngày nay, từ này còn chỉ đến các ký hiệu trong toán học, giúp phân tách nhóm số hoặc biểu thức. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa hình thức vật lý và khái niệm phân loại.
Từ "bracket" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến việc phân loại và nhóm thông tin. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh toán học và khoa học, khi đề cập đến các khoảng hoặc giới hạn. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh thể thao để chỉ các hạng mục thi đấu. Trong đời sống hàng ngày, "bracket" cũng được dùng để nói về các cấu trúc hỗ trợ hoặc gắn kết trong xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp