Bản dịch của từ Joyriding trong tiếng Việt

Joyriding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joyriding (Noun)

dʒˈɔɪɹaɪdɪŋ
dʒˈɔɪɹaɪdɪŋ
01

Hành động hoặc hành vi lái xe nhanh và nguy hiểm trên một chiếc xe bị đánh cắp để giải trí.

The action or practice of driving fast and dangerously in a stolen car for enjoyment.

Ví dụ

Joyriding is a serious crime that can result in legal consequences.

Việc lái xe mạo hiểm là một tội phạm nghiêm trọng có thể gây hậu quả pháp lý.

Joyriding is not a recommended topic to discuss in an IELTS exam.

Việc lái xe mạo hiểm không phải là một chủ đề được khuyến khích để thảo luận trong kỳ thi IELTS.

Is joyriding a common issue among teenagers in your country?

Việc lái xe mạo hiểm là một vấn đề phổ biến trong số thanh thiếu niên ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joyriding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joyriding

Không có idiom phù hợp