Bản dịch của từ Judgmatically trong tiếng Việt
Judgmatically

Judgmatically (Adverb)
(thông tục, chủ yếu là mỹ) một cách phán xét; như một thẩm phán, sáng suốt, có óc phán đoán tốt.
Colloquial chiefly us in a judgmatical way like a judge judiciously with good judgment.
She judgmatically decided who should receive the social service funding.
Cô ấy đã quyết định một cách hợp lý ai nên nhận tài trợ xã hội.
He did not judgmatically assess the impact of social media on youth.
Anh ấy không đánh giá một cách hợp lý tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Did she judgmatically evaluate the social issues before making her speech?
Cô ấy đã đánh giá một cách hợp lý các vấn đề xã hội trước khi phát biểu chưa?
Từ "judgmatically" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "judgmatic", biểu thị tính cách dùng để đánh giá một tình huống, quyết định hay sự kiện trên cơ sở lý trí và phán đoán chặt chẽ. Mặc dù từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song ý nghĩa của nó vẫn được hiểu trong bối cảnh phê bình và đánh giá. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng tiếp cận các vấn đề một cách khách quan, mang tính khoa học và lý trí.
Từ "judgmatically" xuất phát từ gốc Latinh "judicium", có nghĩa là "phán quyết". Gốc từ này liên quan đến quá trình ra quyết định và đánh giá. Trong tiếng Anh, "judgmatically" được sử dụng để chỉ một cách thức hoặc phong cách phán xét. Sự kết hợp giữa yếu tố "judg" (phán quyết) và hậu tố "-matically" nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động phán xét một cách có phương pháp và có hệ thống, phản ánh tầm quan trọng của sự chính xác trong quyết định.
Từ "judgmatically" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, kể cả Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít tính phổ biến của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong những lĩnh vực liên quan đến lý thuyết ra quyết định, đạo đức và triết học. Nó biểu thị việc đưa ra đánh giá hoặc quan điểm có tính phân tích và dựa trên lý trí, thường trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc chuyên môn.