Bản dịch của từ Judgmatically trong tiếng Việt

Judgmatically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judgmatically (Adverb)

dʒˌʌdmətˈɪkəli
dʒˌʌdmətˈɪkəli
01

(thông tục, chủ yếu là mỹ) một cách phán xét; như một thẩm phán, sáng suốt, có óc phán đoán tốt.

Colloquial chiefly us in a judgmatical way like a judge judiciously with good judgment.

Ví dụ

She judgmatically decided who should receive the social service funding.

Cô ấy đã quyết định một cách hợp lý ai nên nhận tài trợ xã hội.

He did not judgmatically assess the impact of social media on youth.

Anh ấy không đánh giá một cách hợp lý tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

Did she judgmatically evaluate the social issues before making her speech?

Cô ấy đã đánh giá một cách hợp lý các vấn đề xã hội trước khi phát biểu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judgmatically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judgmatically

Không có idiom phù hợp