Bản dịch của từ Jument trong tiếng Việt

Jument

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jument (Noun)

dʒˈumənt
dʒˈumənt
01

Một con lừa cái.

A female donkey.

Ví dụ

The jument in the village helps carry goods for the market.

Con jument trong làng giúp chở hàng hóa cho chợ.

The farmers do not use a jument for heavy lifting anymore.

Các nông dân không còn sử dụng jument để nâng vật nặng nữa.

Is the jument still popular among local farmers in our area?

Con jument còn phổ biến trong số các nông dân địa phương không?

Jument (Noun Countable)

dʒˈumənt
dʒˈumənt
01

Một con vật tương tự như con lừa nhưng to hơn và khỏe hơn, dùng để kéo vật nặng.

An animal similar to a donkey but larger and stronger used for pulling heavy loads.

Ví dụ

The jument helped farmers transport goods in rural areas of Vietnam.

Con jument đã giúp nông dân vận chuyển hàng hóa ở vùng nông thôn Việt Nam.

Many people do not use juments for transportation nowadays.

Nhiều người không sử dụng jument để vận chuyển ngày nay.

Can a jument carry heavier loads than a regular donkey?

Liệu một con jument có thể chở nặng hơn một con lừa bình thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jument

Không có idiom phù hợp