Bản dịch của từ Jument trong tiếng Việt
Jument

Jument (Noun)
The jument in the village helps carry goods for the market.
Con jument trong làng giúp chở hàng hóa cho chợ.
The farmers do not use a jument for heavy lifting anymore.
Các nông dân không còn sử dụng jument để nâng vật nặng nữa.
Is the jument still popular among local farmers in our area?
Con jument còn phổ biến trong số các nông dân địa phương không?
Jument (Noun Countable)
The jument helped farmers transport goods in rural areas of Vietnam.
Con jument đã giúp nông dân vận chuyển hàng hóa ở vùng nông thôn Việt Nam.
Many people do not use juments for transportation nowadays.
Nhiều người không sử dụng jument để vận chuyển ngày nay.
Can a jument carry heavier loads than a regular donkey?
Liệu một con jument có thể chở nặng hơn một con lừa bình thường không?
Họ từ
Từ "jument" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con ngựa cái" hoặc "động vật kéo". Trong tiếng Anh, từ tương đương là "mare". Ở British English, "jument" không được sử dụng phổ biến, trong khi ở American English, người ta thường sử dụng "mare" để chỉ con ngựa cái. Sự khác biệt giữa các phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh trong đó từ được áp dụng. Từ này thường liên kết với ngữ cảnh nông nghiệp hoặc động vật hơn là ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "jument" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iumentum", có nghĩa là "động vật phục vụ", thường chỉ về những con vật như ngựa, lừa được dùng để kéo hoặc vận chuyển. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp, dẫn đến dạng "jument" hiện nay. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ liên kết với những động vật làm việc nặng, thể hiện đặc trưng của việc sử dụng chúng trong nông nghiệp và giao thông.
Từ "jument" là một thuật ngữ không phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "jument" thường chỉ động vật hàng hóa, đặc biệt là ngựa hoặc la, trong các phép so sánh hoặc miêu tả liên quan đến phương tiện vận chuyển. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các tài liệu chuyên ngành về động vật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp