Bản dịch của từ Jump cut trong tiếng Việt

Jump cut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jump cut (Noun)

dʒˈʌmp kˈʌt
dʒˈʌmp kˈʌt
01

(trong phim hoặc truyền hình) sự chuyển đổi đột ngột từ cảnh này sang cảnh khác.

In film or television an abrupt transition from one scene to another.

Ví dụ

The jump cut in the documentary surprised many viewers last night.

Cú jump cut trong bộ phim tài liệu đã khiến nhiều khán giả bất ngờ.

The film did not use a jump cut effectively in its storytelling.

Bộ phim không sử dụng jump cut một cách hiệu quả trong việc kể chuyện.

Did the jump cut confuse the audience during the social event coverage?

Cú jump cut có làm khán giả bối rối trong buổi lễ xã hội không?

Jump cut (Verb)

dʒˈʌmp kˈʌt
dʒˈʌmp kˈʌt
01

Thực hiện một bước nhảy.

Make a jump cut.

Ví dụ

They often jump cut between scenes in social media videos.

Họ thường cắt nhảy giữa các cảnh trong video mạng xã hội.

She does not jump cut her vlogs; they flow smoothly.

Cô ấy không cắt nhảy vlog của mình; chúng diễn ra mượt mà.

Do you think jump cutting makes videos more engaging for viewers?

Bạn có nghĩ rằng cắt nhảy làm video hấp dẫn hơn cho người xem không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jump cut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jump cut

Không có idiom phù hợp