Bản dịch của từ Jump cut trong tiếng Việt
Jump cut

Jump cut (Noun)
(trong phim hoặc truyền hình) sự chuyển đổi đột ngột từ cảnh này sang cảnh khác.
In film or television an abrupt transition from one scene to another.
The jump cut in the documentary surprised many viewers last night.
Cú jump cut trong bộ phim tài liệu đã khiến nhiều khán giả bất ngờ.
The film did not use a jump cut effectively in its storytelling.
Bộ phim không sử dụng jump cut một cách hiệu quả trong việc kể chuyện.
Did the jump cut confuse the audience during the social event coverage?
Cú jump cut có làm khán giả bối rối trong buổi lễ xã hội không?
Jump cut (Verb)
Thực hiện một bước nhảy.
Make a jump cut.
They often jump cut between scenes in social media videos.
Họ thường cắt nhảy giữa các cảnh trong video mạng xã hội.
She does not jump cut her vlogs; they flow smoothly.
Cô ấy không cắt nhảy vlog của mình; chúng diễn ra mượt mà.
Do you think jump cutting makes videos more engaging for viewers?
Bạn có nghĩ rằng cắt nhảy làm video hấp dẫn hơn cho người xem không?
"Jump cut" là một thuật ngữ trong lĩnh vực điện ảnh và sản xuất video, chỉ một phương pháp cắt ghép mà trong đó có sự chuyển tiếp đột ngột giữa hai đoạn phim tiếp theo, tạo cảm giác gián đoạn hoặc thiếu mạch lạc. Phương pháp này thường được sử dụng để rút ngắn thời gian hoặc nhấn mạnh một sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh, "jump cut" được sử dụng phổ biến cả ở British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Thuật ngữ "jump cut" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng chứa đựng yếu tố từ ngữ và nét nghĩa liên quan đến kỹ thuật điện ảnh. "Jump" có gốc từ tiếng Latin "jŭmpus" (nhảy), còn "cut" bắt nguồn từ tiếng Latin "cŭtare" (cắt). Khi phim phát triển, jump cut trở thành một kỹ thuật trong chỉnh sửa video nhằm tạo hiệu ứng gián đoạn, không liên tục giữa các cảnh quay, thể hiện sự chuyển đổi nhanh chóng và tạo ra cảm giác căng thẳng hoặc nhấn mạnh. Nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi đột ngột trong mạch kể chuyện, giúp khán giả trải nghiệm được sự chuyển mình tức thì trong nội dung phim.
"Jump cut" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về phương pháp sản xuất phim hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực điện ảnh và video, để mô tả sự chuyển đổi đột ngột giữa hai cảnh. Trong các tình huống giao tiếp khác, "jump cut" có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết nghiên cứu về cách thức kể chuyện trong truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp