Bản dịch của từ Jump to conclusions trong tiếng Việt

Jump to conclusions

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jump to conclusions (Verb)

dʒˈʌmp tˈu kənklˈuʒənz
dʒˈʌmp tˈu kənklˈuʒənz
01

Đưa ra quyết định vội vàng hoặc phán xét mà không có bằng chứng đầy đủ.

To make a hasty decision or judgment without sufficient evidence.

Ví dụ

People often jump to conclusions about others based on rumors.

Mọi người thường nhảy đến kết luận về người khác dựa trên tin đồn.

She did not jump to conclusions before gathering all the facts.

Cô ấy không nhảy đến kết luận trước khi thu thập tất cả các sự kiện.

Why do we jump to conclusions without knowing the full story?

Tại sao chúng ta lại nhảy đến kết luận mà không biết toàn bộ câu chuyện?

02

Đến một kết luận quá nhanh dựa trên thông tin hạn chế.

To arrive at a conclusion too quickly based on limited information.

Ví dụ

Many people jump to conclusions about social media's impact on youth.

Nhiều người vội vàng kết luận về tác động của mạng xã hội đối với thanh niên.

Social issues cannot be solved by jumping to conclusions too quickly.

Các vấn đề xã hội không thể được giải quyết bằng cách vội vàng kết luận.

Why do you jump to conclusions about people's opinions on social issues?

Tại sao bạn lại vội vàng kết luận về ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội?

03

Giả định rằng điều gì đó là đúng mà không điều tra kỹ lưỡng.

To presume something to be true without thorough investigation.

Ví dụ

Many people jump to conclusions about social issues without understanding the facts.

Nhiều người vội vàng kết luận về các vấn đề xã hội mà không hiểu sự thật.

She does not jump to conclusions about others' opinions in discussions.

Cô ấy không vội vàng kết luận về ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận.

Why do some individuals jump to conclusions about social media influences?

Tại sao một số cá nhân lại vội vàng kết luận về ảnh hưởng của mạng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jump to conclusions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jump to conclusions

Không có idiom phù hợp