Bản dịch của từ Jump to conclusions trong tiếng Việt
Jump to conclusions
Jump to conclusions (Verb)
People often jump to conclusions about others based on rumors.
Mọi người thường nhảy đến kết luận về người khác dựa trên tin đồn.
She did not jump to conclusions before gathering all the facts.
Cô ấy không nhảy đến kết luận trước khi thu thập tất cả các sự kiện.
Why do we jump to conclusions without knowing the full story?
Tại sao chúng ta lại nhảy đến kết luận mà không biết toàn bộ câu chuyện?
Đến một kết luận quá nhanh dựa trên thông tin hạn chế.
To arrive at a conclusion too quickly based on limited information.
Many people jump to conclusions about social media's impact on youth.
Nhiều người vội vàng kết luận về tác động của mạng xã hội đối với thanh niên.
Social issues cannot be solved by jumping to conclusions too quickly.
Các vấn đề xã hội không thể được giải quyết bằng cách vội vàng kết luận.
Why do you jump to conclusions about people's opinions on social issues?
Tại sao bạn lại vội vàng kết luận về ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội?
Many people jump to conclusions about social issues without understanding the facts.
Nhiều người vội vàng kết luận về các vấn đề xã hội mà không hiểu sự thật.
She does not jump to conclusions about others' opinions in discussions.
Cô ấy không vội vàng kết luận về ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận.
Why do some individuals jump to conclusions about social media influences?
Tại sao một số cá nhân lại vội vàng kết luận về ảnh hưởng của mạng xã hội?
Cụm từ "jump to conclusions" được dùng để chỉ hành động nhanh chóng đưa ra phán quyết hoặc kết luận mà không có đủ thông tin hoặc bằng chứng. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh tính chất vội vàng và thiếu suy nghĩ trong quá trình nhận thức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa và cách sử dụng tương tự; tuy nhiên, người nói có thể nhấn mạnh âm sắc khác nhau, ảnh hưởng đến sự tiếp nhận và hiểu ý nghĩa của người nghe.