Bản dịch của từ Junked-up trong tiếng Việt
Junked-up

Junked-up (Adjective)
Ở trạng thái không còn chức năng hoặc hữu ích.
In a state that is no longer functional or useful.
The junked-up cars cluttered the streets of downtown Los Angeles.
Những chiếc xe hỏng đã làm rối loạn đường phố trung tâm Los Angeles.
Many junked-up buildings remain abandoned in the city.
Nhiều tòa nhà hỏng vẫn bỏ hoang trong thành phố.
Are junked-up items a problem for social communities?
Liệu những đồ vật hỏng có phải là vấn đề cho cộng đồng không?
The park was junked-up with trash after the festival last weekend.
Công viên đã bị bừa bộn với rác sau lễ hội cuối tuần trước.
The community center is not junked-up; it is well-organized.
Trung tâm cộng đồng không bị bừa bộn; nó được tổ chức tốt.
Is the neighborhood junked-up with old furniture and garbage?
Khu phố có bị bừa bộn với đồ cũ và rác không?
Quá phức tạp hoặc phức tạp.
Overly complicated or convoluted.
The junked-up laws confuse many citizens about their rights.
Các luật rắc rối làm nhiều công dân nhầm lẫn về quyền lợi của họ.
Social media platforms are not junked-up with useless information.
Các nền tảng mạng xã hội không bị rối rắm với thông tin vô ích.
Is the junked-up social system making it harder to connect?
Hệ thống xã hội rắc rối có làm khó khăn hơn để kết nối không?
Từ "junked-up" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị chất đống, lộn xộn hoặc không được tổ chức một cách hợp lý, thường liên quan đến việc có quá nhiều đồ vật cũ hoặc vô giá trị. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ "junked-up" thường được sử dụng để miêu tả một không gian hoặc tình trạng bị bừa bộn, mang lại cảm giác tiêu cực về sự thiếu tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp