Bản dịch của từ Junked-up trong tiếng Việt

Junked-up

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Junked-up (Adjective)

dʒˈʌŋkədˌʌptʃ
dʒˈʌŋkədˌʌptʃ
01

Ở trạng thái không còn chức năng hoặc hữu ích.

In a state that is no longer functional or useful.

Ví dụ

The junked-up cars cluttered the streets of downtown Los Angeles.

Những chiếc xe hỏng đã làm rối loạn đường phố trung tâm Los Angeles.

Many junked-up buildings remain abandoned in the city.

Nhiều tòa nhà hỏng vẫn bỏ hoang trong thành phố.

Are junked-up items a problem for social communities?

Liệu những đồ vật hỏng có phải là vấn đề cho cộng đồng không?

02

Lộn xộn hoặc vô tổ chức, thường theo cách lộn xộn.

Cluttered or disorganized often in a messy way.

Ví dụ

The park was junked-up with trash after the festival last weekend.

Công viên đã bị bừa bộn với rác sau lễ hội cuối tuần trước.

The community center is not junked-up; it is well-organized.

Trung tâm cộng đồng không bị bừa bộn; nó được tổ chức tốt.

Is the neighborhood junked-up with old furniture and garbage?

Khu phố có bị bừa bộn với đồ cũ và rác không?

03

Quá phức tạp hoặc phức tạp.

Overly complicated or convoluted.

Ví dụ

The junked-up laws confuse many citizens about their rights.

Các luật rắc rối làm nhiều công dân nhầm lẫn về quyền lợi của họ.

Social media platforms are not junked-up with useless information.

Các nền tảng mạng xã hội không bị rối rắm với thông tin vô ích.

Is the junked-up social system making it harder to connect?

Hệ thống xã hội rắc rối có làm khó khăn hơn để kết nối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/junked-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Junked-up

Không có idiom phù hợp