Bản dịch của từ Junked-up trong tiếng Việt

Junked-up

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Junked-up (Adjective)

dʒˈʌŋkədˌʌptʃ
dʒˈʌŋkədˌʌptʃ
01

Ở trạng thái không còn chức năng hoặc hữu ích.

In a state that is no longer functional or useful.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lộn xộn hoặc vô tổ chức, thường theo cách lộn xộn.

Cluttered or disorganized often in a messy way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá phức tạp hoặc phức tạp.

Overly complicated or convoluted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Junked-up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Junked-up

Không có idiom phù hợp