Bản dịch của từ Jus trong tiếng Việt
Jus

Jus (Noun)
She poured the jus over the roasted chicken.
Cô ấy đổ jus lên gà quay.
I don't like the jus on my steak.
Tôi không thích jus trên bít tết của tôi.
Did you ask for extra jus with your meal?
Bạn đã yêu cầu thêm jus cho bữa ăn của bạn chưa?
The chef prepared a delicious beef jus for the steak.
Đầu bếp đã chuẩn bị một loại jus bò ngon cho bít tết.
She didn't like the jus on her plate as it was salty.
Cô ấy không thích loại jus trên đĩa của mình vì nó mặn.
Từ "jus" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là nước sốt của thịt, thường được dùng trong ẩm thực để tăng hương vị cho món ăn. Trong tiếng Anh, "jus" được sử dụng phổ biến trong các nhà hàng sang trọng để chỉ những loại nước sốt mỏng, thường được làm từ nước thịt hoặc nước hầm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, "jus" thường được phát âm [ʤuː] và áp dụng chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực cao cấp.
Từ "jus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "jus" có nghĩa là "quyền", "luật" hoặc "điều kiện". Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ những quyền lợi và quy định trong một hệ thống pháp luật. Khi được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, "jus" thường liên quan đến các khía cạnh quyền con người, pháp lý và tổ chức xã hội, phản ánh sự chuyển giao từ khái niệm nguyên thủy về quyền lực sang việc thực thi luật pháp trong xã hội.
Từ "jus" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực và dinh dưỡng. Trong các tình huống thường gặp, "jus" thường được nhắc đến khi miêu tả các loại nước sốt hoặc nước cốt từ thực phẩm như thịt hoặc rau củ, nhằm làm tăng hương vị cho món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp