Bản dịch của từ Jutes trong tiếng Việt

Jutes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jutes (Noun)

dʒˈuts
dʒˈuts
01

Một thành viên của tộc người đức sinh sống ở các vùng của đan mạch và miền nam thụy điển vào thời viking.

A member of a germanic people that inhabited parts of denmark and southern sweden in the viking age.

Ví dụ

The Jutes settled in Kent during the 5th century.

Người Jutes đã định cư ở Kent vào thế kỷ thứ 5.

The Jutes did not invade England like the Angles.

Người Jutes không xâm lược Anh giống như người Angles.

Did the Jutes have a significant impact on British culture?

Người Jutes có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jutes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jutes

Không có idiom phù hợp