Bản dịch của từ Juvenile law trong tiếng Việt

Juvenile law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juvenile law (Noun)

dʒˈuvənəl lˈɔ
dʒˈuvənəl lˈɔ
01

Một nhánh của luật liên quan đến hành vi và phúc lợi của trẻ vị thành niên.

A branch of law that deals with the actions and well-being of minors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các quy định pháp lý được thiết kế riêng cho những cá nhân chưa phải là người trưởng thành, thường dưới 18 tuổi.

Legal provisions specifically tailored for individuals who are not yet adults, typically under age 18.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hệ thống pháp luật và quy trình liên quan đến việc xử lý những người phạm tội vị thành niên.

The legal system and procedures specifically concerned with the treatment of juvenile offenders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juvenile law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juvenile law

Không có idiom phù hợp