Bản dịch của từ Juxtapositional trong tiếng Việt

Juxtapositional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juxtapositional (Adjective)

dʒˌʌkstəpəzətˈeɪʃən
dʒˌʌkstəpəzətˈeɪʃən
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự kề nhau.

Relating to or characterized by juxtaposition.

Ví dụ

The juxtapositional art of Banksy highlights social issues effectively.

Nghệ thuật đối lập của Banksy làm nổi bật vấn đề xã hội hiệu quả.

Juxtapositional designs in urban spaces do not always promote community.

Thiết kế đối lập trong không gian đô thị không phải lúc nào cũng thúc đẩy cộng đồng.

Can juxtapositional elements in films enhance social awareness?

Các yếu tố đối lập trong phim có thể nâng cao nhận thức xã hội không?

Juxtapositional (Noun)

dʒˌʌkstəpəzətˈeɪʃən
dʒˌʌkstəpəzətˈeɪʃən
01

Thực tế của hai điều được nhìn thấy hoặc đặt gần nhau với hiệu ứng tương phản.

The fact of two things being seen or placed close together with contrasting effect.

Ví dụ

The juxtapositional views in the debate highlighted social inequality in America.

Các quan điểm đối lập trong cuộc tranh luận nêu bật sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The juxtapositional images did not show any positive community interactions.

Những hình ảnh đối lập không cho thấy bất kỳ tương tác cộng đồng tích cực nào.

How does juxtapositional art influence perceptions of social issues today?

Nghệ thuật đối lập ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức về các vấn đề xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juxtapositional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juxtapositional

Không có idiom phù hợp