Bản dịch của từ Juxtapositional trong tiếng Việt
Juxtapositional

Juxtapositional (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự kề nhau.
Relating to or characterized by juxtaposition.
The juxtapositional art of Banksy highlights social issues effectively.
Nghệ thuật đối lập của Banksy làm nổi bật vấn đề xã hội hiệu quả.
Juxtapositional designs in urban spaces do not always promote community.
Thiết kế đối lập trong không gian đô thị không phải lúc nào cũng thúc đẩy cộng đồng.
Can juxtapositional elements in films enhance social awareness?
Các yếu tố đối lập trong phim có thể nâng cao nhận thức xã hội không?
Juxtapositional (Noun)
The juxtapositional views in the debate highlighted social inequality in America.
Các quan điểm đối lập trong cuộc tranh luận nêu bật sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The juxtapositional images did not show any positive community interactions.
Những hình ảnh đối lập không cho thấy bất kỳ tương tác cộng đồng tích cực nào.
How does juxtapositional art influence perceptions of social issues today?
Nghệ thuật đối lập ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức về các vấn đề xã hội hôm nay?
Từ "juxtapositional" có nguồn gốc từ động từ "juxtapose", có nghĩa là đặt hai hay nhiều đối tượng cạnh nhau để so sánh hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định. "Juxtapositional" là hình thức tính từ, dùng để mô tả các yếu tố có liên quan đến việc đối chiếu hoặc đặt cạnh nhau. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "juxtapositional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "juxta", có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "gần nhau". Từ "juxtaposition" được hình thành từ sự kết hợp của "juxta" và từ "positio" (sự đặt để). Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng trong nghệ thuật và phê bình văn học để chỉ sự đặt các yếu tố cạnh nhau nhằm làm nổi bật sự tương phản hoặc tương đồng giữa chúng. Hiện nay, từ "juxtapositional" chỉ tính chất liên quan đến việc so sánh hoặc đối chiếu hai hay nhiều thành phần.
Từ "juxtapositional" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bài viết học thuật và phê bình nghệ thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh so sánh và đối chiếu. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự đặt cạnh nhau của các yếu tố khác nhau nhằm làm nổi bật sự tương phản hoặc liên kết giữa chúng. Trong văn học và mỹ thuật, việc sử dụng "juxtapositional" giúp phân tích sâu sắc hơn về cách các yếu tố tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp