Bản dịch của từ Kayfabed trong tiếng Việt

Kayfabed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kayfabed (Adjective)

kˈaɪfəbd
kˈaɪfəbd
01

(đấu vật chuyên nghiệp) về các sự kiện trong ngành: được mô tả như thật, không có kịch bản hay dàn dựng.

Professional wrestling of events within the industry portrayed as real and not scripted or staged.

Ví dụ

The kayfabed matches made the audience believe in the wrestlers' stories.

Các trận đấu kayfabed khiến khán giả tin vào câu chuyện của đô vật.

Many fans do not realize that wrestling is often kayfabed.

Nhiều người hâm mộ không nhận ra rằng đấu vật thường là kayfabed.

Are all wrestling events kayfabed for entertainment purposes?

Tất cả các sự kiện đấu vật có phải là kayfabed để giải trí không?

Kayfabed (Verb)

kˈaɪfəbd
kˈaɪfəbd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kayfabe.

Simple past and past participle of kayfabe.

Ví dụ

They kayfabed their friendship during the social media campaign last year.

Họ đã giả vờ tình bạn trong chiến dịch truyền thông xã hội năm ngoái.

She didn't kayfabe her true feelings about the event.

Cô ấy không giả vờ cảm xúc thật về sự kiện.

Did they kayfabe their relationship in the recent interviews?

Họ đã giả vờ mối quan hệ trong các cuộc phỏng vấn gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kayfabed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kayfabed

Không có idiom phù hợp