Bản dịch của từ Kayfabed trong tiếng Việt
Kayfabed

Kayfabed (Adjective)
(đấu vật chuyên nghiệp) về các sự kiện trong ngành: được mô tả như thật, không có kịch bản hay dàn dựng.
Professional wrestling of events within the industry portrayed as real and not scripted or staged.
The kayfabed matches made the audience believe in the wrestlers' stories.
Các trận đấu kayfabed khiến khán giả tin vào câu chuyện của đô vật.
Many fans do not realize that wrestling is often kayfabed.
Nhiều người hâm mộ không nhận ra rằng đấu vật thường là kayfabed.
Are all wrestling events kayfabed for entertainment purposes?
Tất cả các sự kiện đấu vật có phải là kayfabed để giải trí không?
Kayfabed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kayfabe.
Simple past and past participle of kayfabe.
They kayfabed their friendship during the social media campaign last year.
Họ đã giả vờ tình bạn trong chiến dịch truyền thông xã hội năm ngoái.
She didn't kayfabe her true feelings about the event.
Cô ấy không giả vờ cảm xúc thật về sự kiện.
Did they kayfabe their relationship in the recent interviews?
Họ đã giả vờ mối quan hệ trong các cuộc phỏng vấn gần đây chưa?
Từ "kayfabed" có nguồn gốc từ thuật ngữ trong văn hóa đấu vật chuyên nghiệp, thể hiện việc duy trì ảo tưởng rằng các sự kiện trong đấu vật là thật và không phải là bị dàn dựng. Từ này là một động từ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc giữ bí mật hoặc giả vờ về sự thật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong các cộng đồng người hâm mộ thể thao giải trí ở Mỹ.
Từ "kayfabed" có nguồn gốc từ thuật ngữ "kayfabe" trong tiếng Anh, một thuật ngữ được sử dụng trong ngành công nghiệp đô vật chuyên nghiệp. "Kayfabe" xuất phát từ ngôn ngữ slang trong cộng đồng đô vật, mang ý nghĩa là việc duy trì câu chuyện hư cấu, từ đó tạo ra một thế giới ảo cho khán giả. Việc "kayfabed" phản ánh hành động duy trì tính hợp lý của một câu chuyện hoặc hình ảnh công chúng, thể hiện sự kết nối mật thiết giữa việc biểu diễn và bản chất chân thực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "kayfabed" xuất phát từ văn hóa đấu vật chuyên nghiệp, dùng để chỉ hành động duy trì một kịch bản giả tưởng, nhằm tạo dựng trải nghiệm chân thực cho khán giả. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến giải trí hoặc văn hóa đại chúng. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến truyền thông và nghệ thuật biểu diễn. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn tương đối thấp trong các ngữ cảnh chính thức.