Bản dịch của từ Kedge trong tiếng Việt
Kedge

Kedge (Noun)
The sailors used a kedge to stabilize the boat during the storm.
Các thủy thủ đã sử dụng một cái kedge để ổn định thuyền trong bão.
They did not find a kedge on the yacht during the inspection.
Họ không tìm thấy một cái kedge trên du thuyền trong cuộc kiểm tra.
Did the crew bring a kedge for the social sailing event?
Đội ngũ có mang theo một cái kedge cho sự kiện chèo thuyền không?
Kedge (Verb)
They kedge the boat closer to the shore every summer.
Họ kéo thuyền gần bờ mỗi mùa hè.
We do not kedge the boat during rough weather conditions.
Chúng tôi không kéo thuyền trong điều kiện thời tiết xấu.
Do you kedge the boat when you visit the lake?
Bạn có kéo thuyền khi bạn đến hồ không?
Từ "kedge" là một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Nó đề cập đến một loại neo nhỏ được dùng để di chuyển tàu thuyền bằng cách kéo nó bằng dây. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết và nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể thay đổi do cách phát âm địa phương. "Kedge" ít phổ biến trong văn viết hiện đại và thường chỉ xuất hiện trong ngữ liệu chuyên ngành hàng hải.
Từ "kedge" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ từ "cæggan", có thể liên quan đến một dạng của từ tiếng Old Norse "kǫgg", nghĩa là "mỏ neo nhỏ". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này chỉ hành động kéo một con tàu vào bến bằng dây neo. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những công việc liên quan đến việc điều khiển hoặc di chuyển tàu thuyền, thể hiện rõ sự liên kết chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "kedge" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực hàng hải và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, liên quan đến kỹ thuật hàng hải hoặc các chủ đề liên quan đến vận tải. "Kedge" thường được sử dụng để chỉ hành động kéo tàu vào bến bằng cách sử dụng dây hoặc xích, thể hiện kiến thức chuyên môn trong ngành này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp