Bản dịch của từ Kedge trong tiếng Việt

Kedge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kedge (Noun)

01

Một cái neo nhỏ dùng để làm kedging.

A small anchor used for kedging.

Ví dụ

The sailors used a kedge to stabilize the boat during the storm.

Các thủy thủ đã sử dụng một cái kedge để ổn định thuyền trong bão.

They did not find a kedge on the yacht during the inspection.

Họ không tìm thấy một cái kedge trên du thuyền trong cuộc kiểm tra.

Did the crew bring a kedge for the social sailing event?

Đội ngũ có mang theo một cái kedge cho sự kiện chèo thuyền không?

Kedge (Verb)

01

(liên quan đến một chiếc thuyền) di chuyển hoặc được di chuyển bằng cách kéo dây buộc gắn ở khoảng cách xa với một mỏ neo nhỏ.

With reference to a boat move or be moved by hauling in a hawser attached at a distance to a small anchor.

Ví dụ

They kedge the boat closer to the shore every summer.

Họ kéo thuyền gần bờ mỗi mùa hè.

We do not kedge the boat during rough weather conditions.

Chúng tôi không kéo thuyền trong điều kiện thời tiết xấu.

Do you kedge the boat when you visit the lake?

Bạn có kéo thuyền khi bạn đến hồ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kedge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kedge

Không có idiom phù hợp