Bản dịch của từ Keep a low profile trong tiếng Việt
Keep a low profile

Keep a low profile (Idiom)
Để tránh thu hút sự chú ý vào bản thân.
To avoid attracting attention to oneself.
She advised him to keep a low profile during the interview.
Cô ấy khuyên anh ấy giữ thấp hồ sơ trong phỏng vấn.
It's not a good idea to keep a low profile at a networking event.
Đó không phải là một ý tưởng tốt để giữ thấp hồ sơ tại một sự kiện mạng lưới.
Do you think keeping a low profile is important in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng việc giữ thấp hồ sơ quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội không?
Sống lặng lẽ và không phô trương.
To live quietly and unobtrusively.
It's important to keep a low profile when discussing sensitive topics.
Quan trọng giữ thấp tên khi thảo luận vấn đề nhạy cảm.
She decided to keep a low profile to avoid unnecessary attention.
Cô ấy quyết định giữ thấp tên để tránh sự chú ý không cần thiết.
Isn't it better to keep a low profile in certain situations?
Không phải tốt hơn khi giữ thấp tên trong một số tình huống không?
Để giữ các hoạt động và ý kiến của một người riêng tư.
To keep ones activities and opinions private.
She advised him to keep a low profile during the interview.
Cô ấy khuyên anh ấy giữ thái độ thấp trong cuộc phỏng vấn.
It's important not to attract attention and keep a low profile.
Điều quan trọng là không thu hút sự chú ý và giữ thái độ thấp.
Do you think it's wise to keep a low profile on social media?
Bạn có nghĩ rằng việc giữ thái độ thấp trên mạng xã hội là khôn ngoan không?
Cụm từ "keep a low profile" có nghĩa là giữ kín đáo, không thu hút sự chú ý hoặc giữ khoảng cách với sự nổi bật trong xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến với ngữ nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau về ngữ điệu và hình thức văn bản; người Mỹ có xu hướng sử dụng một cách thoải mái hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi giao tiếp xã hội và chiến lược cá nhân.
Cụm "keep a low profile" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh cổ, phản ánh việc giữ im lặng hoặc không thu hút sự chú ý. Từ "profile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profilare", có nghĩa là "định hình" hoặc "vạch ra". Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh việc giữ khoảng cách với spotlight nhằm tránh rắc rối hay sự chú ý không mong muốn, thể hiện một khía cạnh của sự khiêm tốn và mong muốn sống ẩn dật trong xã hội.
Cụm từ "keep a low profile" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh diễn đạt thái độ hoặc hành động tránh xa sự chú ý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến chiến lược xã hội hoặc nghề nghiệp, khi một người muốn bảo vệ quyền riêng tư hoặc tránh rắc rối.