Bản dịch của từ Keep at arm's length trong tiếng Việt

Keep at arm's length

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep at arm's length (Phrase)

kˈip ˈæt ˈɑɹmz lˈɛŋkθ
kˈip ˈæt ˈɑɹmz lˈɛŋkθ
01

Để tránh đến quá gần ai đó hoặc cái gì đó, thường là vì lý do an toàn hoặc thận trọng.

To avoid getting too close to someone or something usually for reasons of safety or caution.

Ví dụ

Many people keep their personal lives at arm's length online.

Nhiều người giữ cuộc sống cá nhân ở khoảng cách an toàn trên mạng.

She does not keep at arm's length her close friends.

Cô ấy không giữ khoảng cách an toàn với những người bạn thân.

Should we keep new acquaintances at arm's length?

Chúng ta có nên giữ khoảng cách an toàn với những người quen mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep at arm's length/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep at arm's length

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.