Bản dịch của từ Keep from trong tiếng Việt
Keep from
Keep from (Phrase)
Parents keep children from playing video games too much.
Cha mẹ ngăn trẻ em chơi video game quá nhiều.
Teachers do not keep students from expressing their opinions.
Giáo viên không ngăn học sinh bày tỏ ý kiến của họ.
How can we keep young people from spreading misinformation?
Làm thế nào để ngăn giới trẻ phát tán thông tin sai lệch?
We must keep from spreading false information in our community.
Chúng ta phải ngăn không cho thông tin sai lệch lan truyền trong cộng đồng.
They do not keep from sharing their opinions in public discussions.
Họ không ngăn cản việc chia sẻ ý kiến trong các cuộc thảo luận công khai.
Can we keep from arguing during the town hall meeting?
Chúng ta có thể ngăn không cho cãi nhau trong cuộc họp thị trấn không?
Parents keep children from using phones during family dinners.
Cha mẹ giữ trẻ em không sử dụng điện thoại trong bữa tối gia đình.
They do not keep their friends from sharing personal stories.
Họ không giữ bạn bè không chia sẻ những câu chuyện cá nhân.
How can we keep people from spreading false information online?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ mọi người không lan truyền thông tin sai lệch trực tuyến?
Cụm từ "keep from" được sử dụng để chỉ hành động ngăn cản một ai đó làm một việc gì đó hoặc giữ lại điều gì đó không xảy ra. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "keep from" có thể mang ý nghĩa từ chối hoặc kiềm chế một hành động, và thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết.
Cụm từ "keep from" xuất phát từ động từ "keep", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là giữ gìn, bảo vệ. Trong quá trình phát triển, "keep" đã kết hợp với giới từ "from", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ab" (ra khỏi) để diễn tả hành động giam giữ hoặc ngăn cản một điều gì đó xảy ra. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc không cho phép một sự việc xảy ra hoặc tránh xa điều gì đó.
Cụm từ "keep from" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi diễn tả hành động ngăn chặn ai đó làm điều gì đó, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết. Ví dụ, "keep someone from doing something" thường diễn tả việc bảo vệ hoặc can thiệp. Sự đa dạng trong ứng dụng của cụm từ này làm tăng tính thực tiễn và sự cần thiết trong việc hiểu và sử dụng nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp