Bản dịch của từ Keep in with trong tiếng Việt
Keep in with

Keep in with (Phrase)
I always keep in with my friends from university.
Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè từ trường đại học.
She does not keep in with her old classmates anymore.
Cô ấy không giữ liên lạc với bạn học cũ nữa.
Do you keep in with your colleagues after leaving the job?
Bạn có giữ liên lạc với đồng nghiệp sau khi rời công việc không?
Many influencers keep in with the latest social media trends.
Nhiều người có ảnh hưởng theo kịp các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
Students do not keep in with outdated social issues.
Sinh viên không theo kịp các vấn đề xã hội lỗi thời.
How do you keep in with current social developments?
Bạn làm thế nào để theo kịp các phát triển xã hội hiện tại?
I keep in with my friends through regular social media updates.
Tôi giữ liên lạc với bạn bè qua các cập nhật mạng xã hội thường xuyên.
She does not keep in with the local community events anymore.
Cô ấy không còn tham gia các sự kiện cộng đồng địa phương nữa.
Do you keep in with your classmates after graduation from university?
Bạn có giữ liên lạc với các bạn cùng lớp sau khi tốt nghiệp không?
Cụm từ "keep in with" có nghĩa là duy trì mối quan hệ tốt đẹp hoặc giao tiếp thường xuyên với ai đó, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English) và có thể không phổ biến bằng trong tiếng Anh Mỹ (American English), nơi mà "stay on good terms with" có thể được ưa chuộng hơn. Cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa chung là nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì mối quan hệ tích cực.
Cụm từ "keep in with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "keep" xuất phát từ từ tiếng Latin "capere", nghĩa là giữ hoặc nắm giữ. "In with" thể hiện sự kết nối hoặc quan hệ gần gũi. Sự kết hợp này diễn tả việc duy trì mối quan hệ thân thiết hoặc hòa hợp với một người hoặc một nhóm nào đó, thường trong bối cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ phản ánh sự quan trọng của việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ trong xã hội.
Cụm từ "keep in with" thường xuất hiện trong các kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, vì tính chất giao tiếp xã hội của nó. Nó thường được sử dụng để chỉ việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp hoặc hợp tác với người khác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống như quản lý mối quan hệ trong công việc, trao đổi xã hội và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nhấn mạnh sự quan trọng của việc hòa hợp trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



